Bản dịch của từ Quadrangular trong tiếng Việt

Quadrangular

Adjective Noun [U/C]

Quadrangular (Adjective)

01

Có bốn góc và bốn cạnh.

Having four angles and four sides.

Ví dụ

The community center has a quadrangular design that promotes social gatherings.

Trung tâm cộng đồng có thiết kế tứ giác khuyến khích các buổi gặp gỡ xã hội.

Many parks are not quadrangular; they often have irregular shapes.

Nhiều công viên không có hình tứ giác; chúng thường có hình dạng không đều.

Is the new social hall quadrangular or circular in shape?

Hội trường xã hội mới có hình tứ giác hay hình tròn?

Quadrangular (Noun)

01

Một vật thể hoặc hình tứ giác.

A quadrangular object or figure.

Ví dụ

The community center has a quadrangular shape and hosts many events.

Trung tâm cộng đồng có hình dạng tứ giác và tổ chức nhiều sự kiện.

The city council did not approve the quadrangular design for the park.

Hội đồng thành phố đã không phê duyệt thiết kế tứ giác cho công viên.

Is the new building a quadrangular structure for community activities?

Tòa nhà mới có phải là một cấu trúc tứ giác cho các hoạt động cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quadrangular cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quadrangular

Không có idiom phù hợp