Bản dịch của từ Quadrangular trong tiếng Việt
Quadrangular
Quadrangular (Adjective)
The community center has a quadrangular design that promotes social gatherings.
Trung tâm cộng đồng có thiết kế tứ giác khuyến khích các buổi gặp gỡ xã hội.
Many parks are not quadrangular; they often have irregular shapes.
Nhiều công viên không có hình tứ giác; chúng thường có hình dạng không đều.
Is the new social hall quadrangular or circular in shape?
Hội trường xã hội mới có hình tứ giác hay hình tròn?
Quadrangular (Noun)
The community center has a quadrangular shape and hosts many events.
Trung tâm cộng đồng có hình dạng tứ giác và tổ chức nhiều sự kiện.
The city council did not approve the quadrangular design for the park.
Hội đồng thành phố đã không phê duyệt thiết kế tứ giác cho công viên.
Is the new building a quadrangular structure for community activities?
Tòa nhà mới có phải là một cấu trúc tứ giác cho các hoạt động cộng đồng không?
Họ từ
Từ "quadrangular" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "có bốn cạnh" hoặc "hình vuông". Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hình học để mô tả các hình dạng có bốn góc, như hình chữ nhật hoặc hình thang. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh Mỹ và Anh Anh về nghĩa hoặc cách sử dụng từ này; tuy nhiên, trong ngữ âm, người nói tiếng Anh Mỹ có thể произносят một cách ngắn gọn hơn so với người Anh.
Từ "quadrangular" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quadrangulus", trong đó "quadra-" có nghĩa là "bốn" và "-angulus" có nghĩa là "góc". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 17, thuật ngữ này dùng để chỉ một hình dạng có bốn góc, phản ánh tính chất hình học cơ bản. Ngày nay, "quadrangular" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học và kiến trúc, để mô tả các cấu trúc hoặc hình khối có bốn cạnh và bốn góc, khẳng định mối liên hệ với nguồn gốc ngôn ngữ.
Từ "quadrangular" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở bối cảnh nói về hình học hay kiến trúc. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến mô tả hình dạng hay cấu trúc. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực toán học, kiến trúc và thiết kế, mô tả các hình dạng có bốn cạnh như hình chữ nhật hay hình vuông.