Bản dịch của từ Tribunal trong tiếng Việt
Tribunal
Tribunal (Noun)
The tribunal ruled in favor of the plaintiff in the case.
Tòa án lập quyết định ủng hộ người kiện trong vụ án.
The government refused to recognize the legitimacy of the tribunal.
Chính phủ từ chối công nhận tính hợp pháp của tòa án.
Did the tribunal reach a decision on the labor dispute yet?
Liệu tòa án đã đưa ra quyết định về tranh chấp lao động chưa?
The tribunal ruled in favor of the plaintiff.
Tòa án ra quyết định ủng hộ người kiện.
There was no tribunal to settle the dispute between the neighbors.
Không có tòa án nào để giải quyết mâu thuẫn giữa hàng xóm.
Is it necessary to bring this matter to the tribunal?
Có cần phải đưa vấn đề này ra tòa án không?
Dạng danh từ của Tribunal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tribunal | Tribunals |
Kết hợp từ của Tribunal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Military tribunal Tòa án quân sự | The military tribunal sentenced the soldier for desertion. Tòa án quân sự đã tuyên án lính vì bỏ trốn. |
Arbitration tribunal Toà án tư pháp | The arbitration tribunal settled the dispute fairly and quickly. Ban án phân xử đã giải quyết mâu thuẫn một cách công bằng và nhanh chóng. |
Disciplinary tribunal Hội đồng kỷ luật | The disciplinary tribunal upheld the decision to expel the student. Hội đồng kỷ luật đã duy trì quyết định đuổi học sinh. |
Local tribunal Tòa án địa phương | The local tribunal settled the dispute fairly. Hội đồng địa phương giải quyết mối tranh chấp một cách công bằng. |
Revolutionary tribunal Tòa án cách mạng | The revolutionary tribunal delivered swift justice to corrupt officials. Tòa án cách mạng đã đưa ra công lý nhanh chóng cho các quan chức tham nhũng. |
Họ từ
Từ "tribunal" có nghĩa là một cơ quan hoặc tổ chức thường được thành lập để xem xét, giải quyết các tranh chấp hoặc vụ kiện. Trong tiếng Anh, "tribunal" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "tribunal" thường liên quan đến các tổ chức pháp lý cụ thể như tòa án hoặc cơ quan xét xử trong các lĩnh vực như lao động, nhân quyền, hoặc quốc tế.
Từ "tribunal" xuất phát từ tiếng Latin "tribunal", có nghĩa là "bục" hoặc "tòa án". Thuật ngữ này liên quan đến "tribus", chỉ ba nhánh xã hội trong tổ chức La Mã. Trong lịch sử, "tribunal" đã chỉ về những cơ quan xét xử hoặc lãnh đạo, đặc biệt là trong bối cảnh pháp lý. Ngày nay, "tribunal" được sử dụng để chỉ các cơ quan tư pháp hoặc các tổ chức giải quyết tranh chấp, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong hệ thống pháp luật hiện nay.
Từ "tribunal" xuất hiện với tần suất tương đối trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, khi thảo luận về các vấn đề pháp lý và chính trị. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến các cơ quan xét xử, phân xử tranh chấp hoặc các quy trình pháp lý. Cụ thể, nó liên quan đến các phiên tòa trọng tài, nơi các bên tranh chấp đưa ra bằng chứng và lập luận để giải quyết mâu thuẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp