Bản dịch của từ Tribunal trong tiếng Việt

Tribunal

Noun [U/C]

Tribunal (Noun)

tɹaɪbjˈunl
tɹəbjˈunl
01

Một cơ quan được thành lập để giải quyết một số loại tranh chấp.

A body established to settle certain types of dispute.

Ví dụ

The tribunal ruled in favor of the plaintiff in the case.

Tòa án lập quyết định ủng hộ người kiện trong vụ án.

The government refused to recognize the legitimacy of the tribunal.

Chính phủ từ chối công nhận tính hợp pháp của tòa án.

Did the tribunal reach a decision on the labor dispute yet?

Liệu tòa án đã đưa ra quyết định về tranh chấp lao động chưa?

02

Một tòa án công lý.

A court of justice.

Ví dụ

The tribunal ruled in favor of the plaintiff.

Tòa án ra quyết định ủng hộ người kiện.

There was no tribunal to settle the dispute between the neighbors.

Không có tòa án nào để giải quyết mâu thuẫn giữa hàng xóm.

Is it necessary to bring this matter to the tribunal?

Có cần phải đưa vấn đề này ra tòa án không?

Dạng danh từ của Tribunal (Noun)

SingularPlural

Tribunal

Tribunals

Kết hợp từ của Tribunal (Noun)

CollocationVí dụ

Military tribunal

Tòa án quân sự

The military tribunal sentenced the soldier for desertion.

Tòa án quân sự đã tuyên án lính vì bỏ trốn.

Arbitration tribunal

Toà án tư pháp

The arbitration tribunal settled the dispute fairly and quickly.

Ban án phân xử đã giải quyết mâu thuẫn một cách công bằng và nhanh chóng.

Disciplinary tribunal

Hội đồng kỷ luật

The disciplinary tribunal upheld the decision to expel the student.

Hội đồng kỷ luật đã duy trì quyết định đuổi học sinh.

Local tribunal

Tòa án địa phương

The local tribunal settled the dispute fairly.

Hội đồng địa phương giải quyết mối tranh chấp một cách công bằng.

Revolutionary tribunal

Tòa án cách mạng

The revolutionary tribunal delivered swift justice to corrupt officials.

Tòa án cách mạng đã đưa ra công lý nhanh chóng cho các quan chức tham nhũng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tribunal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tribunal

Không có idiom phù hợp