Bản dịch của từ Marrying trong tiếng Việt
Marrying
Marrying (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của kết hôn.
Present participle and gerund of marry.
Marrying young can have both advantages and disadvantages in society.
Kết hôn sớm có thể mang lại lợi ích và bất lợi trong xã hội.
Not marrying before 30 is becoming more common in modern society.
Không kết hôn trước 30 tuổi đang trở nên phổ biến hơn trong xã hội hiện đại.
Are you planning on marrying someone from a different culture?
Bạn có định kết hôn với ai đó từ một nền văn hoá khác không?
Marrying young can have both advantages and disadvantages in society.
Kết hôn sớm có thể mang lại lợi ích và bất lợi trong xã hội.
Not marrying before a certain age is not uncommon in some cultures.
Không kết hôn trước một tuổi nhất định không phải là điều hiếm gặp trong một số văn hóa.
Dạng động từ của Marrying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Marry |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Married |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Married |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Marries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Marrying |
Họ từ
Từ "marrying" là dạng hiện tại phân từ của động từ "marry", có nghĩa là kết hôn hoặc kết hợp một cách chính thức giữa hai cá nhân. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt nào đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, cách ngữ âm có thể khác biệt do đặc điểm vùng miền. "Marrying" thường được sử dụng trong các bối cảnh mô tả hành động hoặc tình trạng sắp kết hôn.
Từ "marrying" xuất phát từ động từ tiếng Anh "marry", có nguồn gốc từ tiếng Latin "maritare", mang nghĩa là kết hôn. Tiếng Latin này kết hợp với từ "maritus", nghĩa là chồng. Lịch sử của từ này phản ánh sự kết nối giữa các cá nhân trong hệ thống gia đình và xã hội. Ngày nay, "marrying" thường được sử dụng để chỉ hành động hợp pháp hóa mối quan hệ giữa hai người, với ý nghĩa sâu sắc về tình yêu và trách nhiệm.
Từ "marrying" có tần suất sử dụng khá cao trong phần Đọc và Viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài luận liên quan đến gia đình, xã hội và giá trị văn hóa. Trong phần Nghe và Nói, từ này xuất hiện trong các cuộc thảo luận về mối quan hệ cá nhân và kế hoạch tương lai. Ngoài bối cảnh IELTS, "marrying" thường được nhắc đến trong các tình huống mô tả lễ cưới, ý nghĩa của hôn nhân và các vấn đề gia đình khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp