Bản dịch của từ Adjudication trong tiếng Việt

Adjudication

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adjudication (Noun)

ədʒudəkˈeɪʃn
ədʒudəkˈeɪʃn
01

(luật) quyết định về việc con nợ có bị phá sản hay không.

Law the decision upon the question of whether the debtor is a bankrupt.

Ví dụ

The adjudication was made after a thorough investigation of the case.

Quyết định được đưa ra sau khi điều tra kỹ lưỡng vụ án.

There has been no adjudication yet on the matter of bankruptcy.

Chưa có quyết định nào về vấn đề phá sản.

Was the adjudication process fair and transparent in this bankruptcy case?

Quá trình xét xử có công bằng và minh bạch trong vụ phá sản này không?

02

Hành động xét xử, đưa ra phán quyết.

The act of adjudicating of reaching a judgement.

Ví dụ

The adjudication of the dispute was fair and impartial.

Quyết định của vụ tranh chấp là công bằng và không thiên vị.

There was no adjudication on the matter due to lack of evidence.

Không có quyết định nào về vấn đề do thiếu chứng cứ.

Was the adjudication process transparent and well-documented?

Quá trình quyết định có minh bạch và được ghi chép cẩn thận không?

03

(luật, scotland) một quy trình trong đó đất đai được dùng làm vật thế chấp hoặc để trả nợ.

Law scotland a process by which land is attached as security or in satisfaction of a debt.

Ví dụ

The adjudication of property ownership is crucial in real estate transactions.

Việc xử lý quyền sở hữu tài sản rất quan trọng trong giao dịch bất động sản.

Failure to provide proper adjudication documents can lead to legal disputes.

Việc không cung cấp tài liệu xử lý đúng cách có thể dẫn đến tranh chấp pháp lý.

Is adjudication required for all types of land transactions in Scotland?

Liệu việc xử lý có được yêu cầu đối với tất cả các loại giao dịch đất đai ở Scotland không?

Dạng danh từ của Adjudication (Noun)

SingularPlural

Adjudication

Adjudications

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adjudication cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adjudication

Không có idiom phù hợp