Bản dịch của từ Adjudication trong tiếng Việt
Adjudication

Adjudication(Noun)
Hành động xét xử, đưa ra phán quyết.
The act of adjudicating of reaching a judgement.
Dạng danh từ của Adjudication (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Adjudication | Adjudications |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "adjudication" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adjudicare", có nghĩa là quyết định hoặc phân xử một vấn đề pháp lý. Trong ngữ cảnh pháp luật, "adjudication" chỉ quá trình xét xử hoặc ra phán quyết bởi một quan tòa hoặc cơ quan tư pháp. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi trong các lĩnh vực pháp lý khác nhau, như xét xử hình sự hoặc dân sự.
Từ "adjudication" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adjudicare", có nghĩa là "phán quyết" hoặc "đưa ra quyết định". Từ này được cấu thành từ tiền tố "ad-" (hướng đến) và động từ "judicare" (phán xét). Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động phân xử trong các vụ án pháp lý. Hiện nay, "adjudication" được hiểu là quá trình quyết định hoặc phân xử một tranh chấp, thường trong lĩnh vực pháp lý hoặc quản lý, đồng thời thể hiện sự chuyển giao quyền lực phán xét từ cá nhân sang cơ quan có thẩm quyền.
Từ "adjudication" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading. Tần suất sử dụng của từ này không cao, nhưng nó thường liên quan đến các chủ đề pháp lý hoặc tranh chấp. Trong bối cảnh pháp lý, "adjudication" đề cập đến quá trình phân xử hoặc ra quyết định của một thẩm phán hoặc cơ quan có thẩm quyền. Ngoài ra, thuật ngữ này còn xuất hiện trong các lĩnh vực như giải quyết xung đột và quản lý chương trình.
Họ từ
Từ "adjudication" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adjudicare", có nghĩa là quyết định hoặc phân xử một vấn đề pháp lý. Trong ngữ cảnh pháp luật, "adjudication" chỉ quá trình xét xử hoặc ra phán quyết bởi một quan tòa hoặc cơ quan tư pháp. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi trong các lĩnh vực pháp lý khác nhau, như xét xử hình sự hoặc dân sự.
Từ "adjudication" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adjudicare", có nghĩa là "phán quyết" hoặc "đưa ra quyết định". Từ này được cấu thành từ tiền tố "ad-" (hướng đến) và động từ "judicare" (phán xét). Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động phân xử trong các vụ án pháp lý. Hiện nay, "adjudication" được hiểu là quá trình quyết định hoặc phân xử một tranh chấp, thường trong lĩnh vực pháp lý hoặc quản lý, đồng thời thể hiện sự chuyển giao quyền lực phán xét từ cá nhân sang cơ quan có thẩm quyền.
Từ "adjudication" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading. Tần suất sử dụng của từ này không cao, nhưng nó thường liên quan đến các chủ đề pháp lý hoặc tranh chấp. Trong bối cảnh pháp lý, "adjudication" đề cập đến quá trình phân xử hoặc ra quyết định của một thẩm phán hoặc cơ quan có thẩm quyền. Ngoài ra, thuật ngữ này còn xuất hiện trong các lĩnh vực như giải quyết xung đột và quản lý chương trình.
