Bản dịch của từ Adjudicating trong tiếng Việt
Adjudicating
Adjudicating (Verb)
The judge is adjudicating the case of John vs. Sarah today.
Thẩm phán đang phân xử vụ kiện giữa John và Sarah hôm nay.
The committee is not adjudicating on social issues this month.
Ủy ban không phân xử về các vấn đề xã hội tháng này.
Is the court adjudicating the dispute over land rights next week?
Tòa án có phân xử tranh chấp về quyền sử dụng đất tuần sau không?
Dạng động từ của Adjudicating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Adjudicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Adjudicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Adjudicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adjudicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adjudicating |