Bản dịch của từ Adjudicating trong tiếng Việt
Adjudicating
Adjudicating (Verb)
The judge is adjudicating the case of John vs. Sarah today.
Thẩm phán đang phân xử vụ kiện giữa John và Sarah hôm nay.
The committee is not adjudicating on social issues this month.
Ủy ban không phân xử về các vấn đề xã hội tháng này.
Is the court adjudicating the dispute over land rights next week?
Tòa án có phân xử tranh chấp về quyền sử dụng đất tuần sau không?
Dạng động từ của Adjudicating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Adjudicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Adjudicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Adjudicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adjudicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adjudicating |
Họ từ
Từ "adjudicating" có nguồn gốc từ động từ "adjudicate", nghĩa là phân xử hoặc đưa ra quyết định trong các tranh chấp, thường liên quan đến pháp lý. Từ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực pháp luật và chính trị. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "adjudicating" được sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh pháp lý, nơi mà tiếng Anh Mỹ thường tập trung vào các quy trình pháp lý thực tiễn hơn trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh yếu tố truyền thống hơn.
Từ "adjudicating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adjudicare", trong đó "ad-" có nghĩa là "tới" và "judicare" có nghĩa là "phán xét". Nói chung, nó diễn tả quá trình đưa ra quyết định công bằng về một vấn đề tranh chấp. Xuất hiện trong hệ thống pháp luật từ thời La Mã cổ đại, khái niệm này đã phát triển để bao gồm cả các quy trình tố tụng và phân xử trong các lĩnh vực khác nhau, từ pháp lý đến hành chính, thể hiện sự chính xác và công bằng trong việc ra quyết định.
Từ "adjudicating" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe, Đọc và Nói. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong phần Viết, đặc biệt khi thí sinh thảo luận về các vấn đề pháp lý hoặc quyết định quản lý. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và quản trị, liên quan đến quá trình xét xử và ra quyết định giữa các bên liên quan.