Bản dịch của từ Adjudicating trong tiếng Việt

Adjudicating

Verb

Adjudicating (Verb)

ədʒˈudɪkeɪtɪŋ
ədʒˈudɪkeɪtɪŋ
01

Đưa ra phán quyết hoặc quyết định chính thức về một vấn đề hoặc vấn đề đang tranh chấp.

Make a formal judgment or decision about a problem or disputed matter.

Ví dụ

The judge is adjudicating the case of John vs. Sarah today.

Thẩm phán đang phân xử vụ kiện giữa John và Sarah hôm nay.

The committee is not adjudicating on social issues this month.

Ủy ban không phân xử về các vấn đề xã hội tháng này.

Is the court adjudicating the dispute over land rights next week?

Tòa án có phân xử tranh chấp về quyền sử dụng đất tuần sau không?

Dạng động từ của Adjudicating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Adjudicate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Adjudicated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Adjudicated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Adjudicates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Adjudicating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adjudicating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adjudicating

Không có idiom phù hợp