Bản dịch của từ Debtor trong tiếng Việt

Debtor

Noun [U/C]

Debtor (Noun)

dˈɛtɚ
dˈɛtəɹ
01

Một người, quốc gia hoặc tổ chức nợ tiền.

A person country or organization that owes money

Ví dụ

The debtor failed to repay the loan on time.

Người nợ không trả nợ đúng hạn.

The company struggled with debt as a debtor.

Công ty gặp khó khăn với nợ nần như một người nợ.

The debtor sought financial assistance to clear debts.

Người nợ tìm kiếm sự hỗ trợ tài chính để thanh toán nợ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debtor

Không có idiom phù hợp