Bản dịch của từ Debtor trong tiếng Việt
Debtor
Debtor (Noun)
Một người, quốc gia hoặc tổ chức nợ tiền.
A person country or organization that owes money.
The debtor failed to repay the loan on time.
Người nợ không trả nợ đúng hạn.
The company struggled with debt as a debtor.
Công ty gặp khó khăn với nợ nần như một người nợ.
The debtor sought financial assistance to clear debts.
Người nợ tìm kiếm sự hỗ trợ tài chính để thanh toán nợ.
Dạng danh từ của Debtor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Debtor | Debtors |
Họ từ
Từ "debtor" trong tiếng Anh chỉ người vay tiền hoặc có nghĩa vụ thanh toán nợ. Trong ngữ cảnh pháp lý, nó thường được sử dụng để chỉ đối tượng chịu trách nhiệm trả nợ cho người cho vay. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa, nhưng có thể có một số khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng trong các hệ thống tài chính và ngân hàng đặc trưng cho từng khu vực.
Từ "debtor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "debitor", bắt nguồn từ động từ "debere", có nghĩa là "phải trả" hoặc "nợ". Thuật ngữ này đã xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, mô tả người có nghĩa vụ tài chính đối với người khác. Liên kết với ý nghĩa hiện tại, "debtor" không chỉ ám chỉ cá nhân mà còn có thể chỉ một tổ chức mang nợ, phản ánh sự phát triển trong khái niệm tài chính và pháp lý.
Từ "debtor" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người dùng thường thảo luận về các vấn đề tài chính, như quản lý nợ và tín dụng. Trong ngữ cảnh pháp lý và kinh tế, "debtor" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức đang nợ tiền. Ngữ cảnh này cũng bao gồm các tình huống như vay mượn, thanh toán và các hợp đồng tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp