Bản dịch của từ Bothersome trong tiếng Việt
Bothersome
Bothersome (Adjective)
Khó chịu; khó khăn.
Her bothersome neighbor played loud music late at night.
Hàng xóm phiền toái của cô ta đã chơi nhạc ồn ào vào khuya.
The bothersome paparazzi followed the celebrity everywhere.
Những tay săn ảnh phiền toái đã theo dõi ngôi sao mọi nơi.
Dealing with bothersome spam calls can be frustrating and time-consuming.
Xử lý cuộc gọi rác phiền toái có thể gây khó chịu và tốn thời gian.
Từ "bothersome" là tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ một điều gì đó gây khó chịu, phiền toái hoặc làm mất tập trung. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này hầu như không có sự khác biệt về nghĩa, cách viết hay cách phát âm. Trong ngữ cảnh sử dụng, "bothersome" thường chỉ những tình huống hoặc hành vi làm trở ngại cho sự tập trung hoặc sự thoải mái của người khác, thể hiện rõ tính chất chủ quan trong cảm nhận của người dùng.
Từ "bothersome" có nguồn gốc từ động từ "bother", bắt nguồn từ tiếng Hán cổ xưa có nghĩa là "gây rối" hoặc "quấy rầy". Tiền tố "some" thể hiện tính chất hay trạng thái, do đó "bothersome" được hiểu là "có tính quấy rầy". Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 19, được sử dụng để mô tả những điều gây khó chịu hoặc làm phiền. Sự kết hợp giữa nguồn gốc và hình thức từ cho thấy rõ nét ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "bothersome" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến các ngữ cảnh mô tả cảm xúc và cảm nhận cá nhân trong phần Speaking và Writing. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ những điều gây khó chịu hoặc phiền toái trong cuộc sống, như tiếng ồn, thói quen xấu của người khác, hoặc tình huống không thoải mái. Sự xuất hiện của từ này trong tiếng Anh có thể thấy trong văn viết và nói trong các cuộc trò chuyện không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp