Bản dịch của từ Welfare trong tiếng Việt

Welfare

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Welfare(Noun)

wˈɛlfˌɛɹ
wˈɛlfˌɛɹ
01

Sức khỏe, hạnh phúc và vận may của một người hoặc một nhóm.

The health, happiness, and fortunes of a person or group.

Ví dụ
02

Thủ tục theo luật định hoặc nỗ lực xã hội được thiết kế để thúc đẩy phúc lợi cơ bản về thể chất và vật chất của những người có nhu cầu.

Statutory procedure or social effort designed to promote the basic physical and material well-being of people in need.

Ví dụ

Dạng danh từ của Welfare (Noun)

SingularPlural

Welfare

Welfares

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ