Bản dịch của từ Attachable trong tiếng Việt

Attachable

Adjective Noun [U/C]

Attachable (Adjective)

01

Có khả năng gắn kết.

Capable of being attached.

Ví dụ

The attachable name tag made it easy to identify participants.

Thẻ tên có thể gắn dễ dàng giúp nhận diện người tham gia.

The attachable photo booth added fun to the social event.

Máy ảnh có thể gắn đã làm tăng thêm niềm vui cho sự kiện xã hội.

The attachable wristbands were used for access control at the party.

Dây đeo có thể gắn được sử dụng để kiểm soát truy cập tại buổi tiệc.

Dạng tính từ của Attachable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Attachable

Có thể đính kèm

More attachable

Dễ gắn thêm

Most attachable

Có thể đính kèm nhiều nhất

Attachable (Noun)

01

Một cái gì đó có thể được gắn vào.

Something that can be attached.

Ví dụ

The charity event needs more attachables for the decorations.

Sự kiện từ thiện cần nhiều vật dễ gắn để trang trí.

She collects attachables like pins and badges for her charity work.

Cô ấy thu thập các vật dễ gắn như ghim và huy hiệu cho công việc từ thiện của mình.

The social club organized a contest to create unique attachables.

Câu lạc bộ xã hội tổ chức một cuộc thi để tạo ra những vật dễ gắn độc đáo.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Attachable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] This is because those body parts are striking and would look lovely with some accessories [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] It can be a family artefact that has been handed down through the generations; as a result, the owner special significance to it [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
[...] The water runs down the roof and into the gutters, where it then flows into drainage pipes to the side of the houses [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
[...] On the one hand, it is reasonable for science to importance to dealing with health concerns because they are closely related to human lives [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022

Idiom with Attachable

Không có idiom phù hợp