Bản dịch của từ Attachable trong tiếng Việt
Attachable
Attachable (Adjective)
Có khả năng gắn kết.
Capable of being attached.
The attachable name tag made it easy to identify participants.
Thẻ tên có thể gắn dễ dàng giúp nhận diện người tham gia.
The attachable photo booth added fun to the social event.
Máy ảnh có thể gắn đã làm tăng thêm niềm vui cho sự kiện xã hội.
The attachable wristbands were used for access control at the party.
Dây đeo có thể gắn được sử dụng để kiểm soát truy cập tại buổi tiệc.
Dạng tính từ của Attachable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Attachable Có thể đính kèm | More attachable Dễ gắn thêm | Most attachable Có thể đính kèm nhiều nhất |
Attachable (Noun)
Một cái gì đó có thể được gắn vào.
Something that can be attached.
The charity event needs more attachables for the decorations.
Sự kiện từ thiện cần nhiều vật dễ gắn để trang trí.
She collects attachables like pins and badges for her charity work.
Cô ấy thu thập các vật dễ gắn như ghim và huy hiệu cho công việc từ thiện của mình.
The social club organized a contest to create unique attachables.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức một cuộc thi để tạo ra những vật dễ gắn độc đáo.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Attachable cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "attachable" có nghĩa là có thể được gắn vào hoặc được liên kết với một đối tượng khác. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các phụ kiện hoặc thiết bị có thể được nối vào một sản phẩm chính. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về từ "attachable", cũng như cách phát âm và viết đều giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "attachable" thường xuất hiện trong các tài liệu hướng dẫn sử dụng hoặc trong mô tả sản phẩm.
Từ "attachable" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "attachare", có nghĩa là "kết nối" hoặc "gắn liền". Tiền tố "at-" ghép với "tachare" (tức là "gắn") tạo thành khái niệm "có thể gắn vào". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh việc mở rộng ý nghĩa từ việc kết nối vật chất sang khái niệm trừu tượng hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các yếu tố có thể bổ sung hoặc liên kết với nhau trong môi trường hỗ trợ công nghệ hiện đại.
Từ "attachable" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh liên quan đến công nghệ hoặc tài liệu, khi đề cập đến các phụ kiện có thể gắn liền, như thiết bị điện tử. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả đặc tính của vật phẩm trong các tình huống thực tiễn, như các phụ kiện trong ngành công nghiệp thời trang hoặc công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp