Bản dịch của từ Diagnose trong tiếng Việt
Diagnose
Diagnose (Verb)
Xác định bản chất của (một căn bệnh hoặc vấn đề khác) bằng cách kiểm tra các triệu chứng.
Identify the nature of (an illness or other problem) by examination of the symptoms.
Doctors diagnose patients with COVID-19 based on symptoms.
Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân mắc COVID-19 dựa trên triệu chứng.
Early diagnosis can lead to better treatment outcomes in healthcare.
Chẩn đoán sớm có thể dẫn đến kết quả điều trị tốt hơn trong y tế.
The doctor diagnosed the illness quickly, allowing for prompt treatment.
Bác sĩ chẩn đoán bệnh một cách nhanh chóng, cho phép điều trị kịp thời.
Dạng động từ của Diagnose (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Diagnose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Diagnosed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Diagnosed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Diagnoses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Diagnosing |
Kết hợp từ của Diagnose (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Diagnose incorrectly Chẩn đoán sai | The doctor diagnosed her incorrectly, causing unnecessary worry. Bác sĩ chẩn đoán cô ấy sai, gây ra lo lắng không cần thiết. |
Diagnose clinically Chẩn đoán lâm sàng | Doctors diagnose clinically based on symptoms and physical examination. Bác sĩ chẩn đoán lâm sàng dựa trên triệu chứng và khám cơ thể. |
Diagnose correctly Chẩn đoán đúng | Doctors must diagnose correctly to provide appropriate treatment. Bác sĩ phải chẩn đoán đúng để cung cấp liệu pháp phù hợp. |
Diagnose newly Chẩn đoán mới | Doctors diagnose newly identified diseases quickly to prevent outbreaks. Bác sĩ chẩn đoán các bệnh mới xác định nhanh chóng để ngăn chặn sự bùng phát. |
Diagnose wrongly Chẩn đoán sai | The doctor diagnosed wrongly, causing unnecessary worry for the patient. Bác sĩ chẩn đoán sai, gây lo lắng không cần thiết cho bệnh nhân. |
Họ từ
"Diagnose" là động từ được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ việc xác định nguyên nhân của một căn bệnh thông qua việc phân tích triệu chứng và kết quả xét nghiệm. Trong tiếng Anh, "diagnose" được sử dụng tương đối giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trọng âm có thể có sự khác biệt nhẹ trong phát âm; ở Anh, trọng âm thường rơi vào âm thứ hai /ˈdaɪəɡnəʊz/, trong khi ở Mỹ, nó rơi vào âm thứ nhất /ˈdaɪəɡnoʊz/. Từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh phi y tế để chỉ việc xác định vấn đề trong một hệ thống hoặc hiện tượng nào đó.
Từ "diagnose" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "diagnōskein", trong đó "dia-" có nghĩa là "qua" và "gnōskein" có nghĩa là "biết". Từ này được Latin hóa thành "diagnosis", mang ý nghĩa là "nhận diện". Trong lịch sử, từ này được sử dụng trong y học để chỉ quá trình xác định bệnh tật dựa trên triệu chứng. Ngày nay, "diagnose" được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, phản ánh khả năng phân tích và hiểu biết sâu sắc về vấn đề cụ thể.
Từ "diagnose" thường xuất hiện trong bối cảnh của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến y học hoặc nghiên cứu khoa học. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về các vấn đề sức khỏe hoặc phân tích tình huống. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, khi chuyên gia xác định tình trạng hoặc bệnh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp