Bản dịch của từ Diagnose trong tiếng Việt

Diagnose

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diagnose(Verb)

dˈɑɪəgnˌoʊs
dˌɑɪəgnˈoʊs
01

Xác định bản chất của (một căn bệnh hoặc vấn đề khác) bằng cách kiểm tra các triệu chứng.

Identify the nature of (an illness or other problem) by examination of the symptoms.

Ví dụ

Dạng động từ của Diagnose (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Diagnose

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Diagnosed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Diagnosed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Diagnoses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Diagnosing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ