Bản dịch của từ Practicable trong tiếng Việt
Practicable
Practicable (Adjective)
Có thể thực hiện hoặc đưa vào thực tế thành công.
Able to be done or put into practice successfully.
It is not practicable to implement all the proposed social programs.
Việc thực hiện tất cả các chương trình xã hội được đề xuất là không thực tế.
Finding practicable solutions to social issues requires collaboration and innovation.
Tìm giải pháp khả thi cho các vấn đề xã hội đòi hỏi phải có sự hợp tác và đổi mới.
The government aims to develop practicable policies to address social inequalities.
Chính phủ đặt mục tiêu phát triển các chính sách khả thi để giải quyết bất bình đẳng xã hội.
Dạng tính từ của Practicable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Practicable Có thể thực hiện được | More practicable Thực tế hơn | Most practicable Thực tế nhất |
Kết hợp từ của Practicable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Reasonably practicable Hợp lý và thực tế | Ensuring social distancing is reasonably practicable in crowded areas. Đảm bảo giữ khoảng cách xã hội là hợp lý ở những khu vực đông đúc. |
Perfectly practicable Hoàn toàn có thể thực hiện | Her plan to organize a charity event was perfectly practicable. Kế hoạch của cô ấy tổ chức một sự kiện từ thiện là hoàn toàn thực tế. |
Not very practicable Không thực tế lắm | Her idea of organizing a flash mob in the library is not very practicable. Ý tưởng của cô ấy tổ chức một flash mob ở thư viện không thực tế lắm. |
Họ từ
Từ "practicable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "có thể thực hiện được" hoặc "có khả năng áp dụng". Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả tính khả thi của một kế hoạch hoặc phương pháp nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "practicable" và "practical" có thể bị nhầm lẫn, nhưng "practicable" nhấn mạnh khả năng thực hiện, trong khi "practical" liên quan đến tính ứng dụng thực tế. Phát âm trong tiếng Anh Mỹ và Anh khá tương đồng nhưng có chút khác biệt về ngữ điệu và âm sắc.
Từ "practicable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "practicabilis", được hình thành từ động từ "practicare", có nghĩa là "thực hành". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, mang ý nghĩa khả thi để thực hiện. Ngày nay, "practicable" được sử dụng để chỉ những phương pháp hoặc giải pháp có thể thực hiện và đạt được, phản ánh rõ nét ý nghĩa ban đầu liên quan đến khả năng thực hành.
Từ "practicable" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận về tính khả thi của một ý tưởng hoặc giải pháp. Trong phần Đọc và Viết, từ "practicable" có thể xuất hiện trong bài luận khoa học hoặc nghiên cứu trong lĩnh vực kinh tế và kỹ thuật, khi đề cập đến các giải pháp khả thi cho vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp