Bản dịch của từ Choler trong tiếng Việt
Choler
Choler (Noun)
(trong khoa học và y học thời trung cổ) một trong bốn chất dịch của cơ thể, được đồng nhất với mật và được cho là có liên quan đến tính khí nóng nảy hoặc nóng nảy.
In medieval science and medicine one of the four bodily humours identified with bile and believed to be associated with a peevish or irascible temperament.
In medieval times, choler was thought to cause irritability in people.
Trong thời trung cổ, người ta cho rằng choler gây ra sự cáu kỉnh.
Many did not believe choler influenced social behavior in the community.
Nhiều người không tin rằng choler ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong cộng đồng.
Did medieval doctors treat choler to improve someone's temperament?
Các bác sĩ thời trung cổ có điều trị choler để cải thiện tính khí không?
Họ từ
Tâm lý học cổ điển cho rằng "choler" (từ gốc Latinh "cholerus") là một trong bốn tính khí cơ bản, tương ứng với yếu tố "lửa". Tính khí này được mô tả là năng động, dễ nổi giận và có xu hướng hung hãn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "choler" ít gặp trong ngữ cảnh hàng ngày và thường thấy trong văn học cổ điển hoặc y học. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này đôi khi được dùng trong bối cảnh mô tả tính cách một cách trang trọng hơn.
Từ "choler" có nguồn gốc từ tiếng Latin "choler" và tiếng Hy Lạp "chole", mang nghĩa là "mật". Trong y học cổ đại, thuật ngữ này liên quan đến một trong bốn dịch trong cơ thể, được coi là nguyên nhân gây ra cảm xúc và trạng thái tâm lý, đặc biệt là tính nóng giận. Kết nối với nghĩa hiện tại, "choler" đề cập đến sự tức giận hoặc nổi giận, phản ánh mối liên hệ giữa cảm xúc và yếu tố sinh lý trong quan niệm cổ xưa.
Từ "choler" là một thuật ngữ hiếm gặp trong bối cảnh hiện đại, thường liên quan đến trạng thái cảm xúc tức giận hoặc cáu kỉnh, nguồn gốc từ y học cổ điển mà một thời được dùng để chỉ một trong bốn chất trong cơ thể con người. Trong các bài thi IELTS, từ này không phổ biến trong các thành phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong văn cảnh khác, nó thường được dùng trong văn học cổ điển hoặc phân tích tâm lý, thường nhằm chỉ trích hoặc miêu tả sự thiếu kiên nhẫn trong hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp