Bản dịch của từ Peevish trong tiếng Việt
Peevish
Peevish (Adjective)
Có hoặc thể hiện tính cách cáu kỉnh.
Having or showing an irritable disposition.
She became peevish during the long social event last Saturday.
Cô ấy trở nên cáu kỉnh trong sự kiện xã hội dài hôm thứ Bảy.
He was not peevish when discussing social issues with friends.
Anh ấy không cáu kỉnh khi thảo luận về các vấn đề xã hội với bạn bè.
Why was she so peevish at the community meeting yesterday?
Tại sao cô ấy lại cáu kỉnh trong cuộc họp cộng đồng hôm qua?
Dạng tính từ của Peevish (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Peevish Cáu kỉnh | More peevish Cáu kỉnh hơn | Most peevish Cáu kỉnh nhất |
Họ từ
Từ "peevish" trong tiếng Anh có nghĩa là dễ cáu kỉnh, hay quạu. Được sử dụng để mô tả những người hoặc tình huống có sự khó chịu hoặc bực bội. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ. "Peevish" thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn, để diễn đạt cảm xúc tiêu cực một cách tế nhị.
Tính từ "peevish" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "peven", xuất phát từ tiếng Latinh "pavidus", nghĩa là "sợ hãi, lo lắng". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những trạng thái tinh thần bất ổn. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ tính cách hay cáu kỉnh, dễ bực bội. Sự chuyển biến này thể hiện mối liên hệ giữa cảm xúc tiêu cực và hành vi khó chịu trong giao tiếp hiện đại.
Từ "peevish" thường xuất hiện trong bối cảnh các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong thành phần viết và nói, mặc dù tần suất sử dụng không cao. Từ này thường liên quan đến cảm xúc tiêu cực, thể hiện sự cáu kỉnh hoặc nhạy cảm. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "peevish" được sử dụng để mô tả hành vi của một người trong những tình huống căng thẳng hoặc khó khăn, như sự mệt mỏi hoặc không hài lòng với một tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp