Bản dịch của từ Bile trong tiếng Việt
Bile
Bile (Noun)
Tức giận, cay đắng hoặc khó chịu.
Anger, bitterness, or irritability.
Her bile towards the unfair treatment was evident in her speech.
Sự gay gắt của cô ấy đối với sự đối xử bất công đã thể hiện rõ trong bài phát biểu của cô ấy.
The political debate was filled with bile and personal attacks.
Cuộc tranh luận chính trị chứa đầy sự chỉ trích và tấn công cá nhân.
The social media comments were full of bile and negativity.
Các bình luận trên mạng xã hội đầy mật và tiêu cực.
The doctor mentioned that her bile levels were elevated.
Bác sĩ đề cập rằng nồng độ mật của cô đã tăng cao.
After the argument, he spewed out a lot of bitter bile.
Sau khi cãi nhau, anh ta phun ra rất nhiều mật đắng.
Her bitter words were like bile, poisoning the atmosphere.
Lời nói cay đắng của cô giống như mật, đầu độc bầu không khí.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp