Bản dịch của từ Bile trong tiếng Việt

Bile

Noun [U/C]

Bile (Noun)

bˈɑɪl
bˈɑɪl
01

Tức giận, cay đắng hoặc khó chịu.

Anger, bitterness, or irritability.

Ví dụ

Her bile towards the unfair treatment was evident in her speech.

Sự gay gắt của cô ấy đối với sự đối xử bất công đã thể hiện rõ trong bài phát biểu của cô ấy.

The political debate was filled with bile and personal attacks.

Cuộc tranh luận chính trị chứa đầy sự chỉ trích và tấn công cá nhân.

The social media comments were full of bile and negativity.

Các bình luận trên mạng xã hội đầy mật và tiêu cực.

02

Một chất lỏng có tính kiềm màu nâu xanh đắng giúp hỗ trợ tiêu hóa, được gan tiết ra và dự trữ trong túi mật.

A bitter greenish-brown alkaline fluid which aids digestion and is secreted by the liver and stored in the gall bladder.

Ví dụ

The doctor mentioned that her bile levels were elevated.

Bác sĩ đề cập rằng nồng độ mật của cô đã tăng cao.

After the argument, he spewed out a lot of bitter bile.

Sau khi cãi nhau, anh ta phun ra rất nhiều mật đắng.

Her bitter words were like bile, poisoning the atmosphere.

Lời nói cay đắng của cô giống như mật, đầu độc bầu không khí.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bile

Không có idiom phù hợp