Bản dịch của từ Bile trong tiếng Việt
Bile

Bile(Noun)
Tức giận, cay đắng hoặc khó chịu.
Anger, bitterness, or irritability.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Bile là một dịch tiêu hóa có màu xanh lá cây hoặc vàng, được sản xuất bởi gan và lưu trữ trong túi mật trước khi được tiết vào ruột non. Bile đóng vai trò quan trọng trong việc phân hủy chất béo, giúp cơ thể hấp thu các vitamin tan trong chất béo. Trong tiếng Anh, "bile" không có sự khác biệt trong cách viết giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau chút ít.
Từ "bile" bắt nguồn từ tiếng Latin "bilis", chỉ chất lỏng xanh vàng do gan sản xuất và giúp tiêu hóa chất béo. Trong ngữ cảnh y học và sinh học, "bile" thể hiện sự quan trọng của nó trong quá trình tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng. Lịch sử từ nguyên cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa bản chất hóa học và chức năng sinh lý của nó, phản ánh vai trò thiết yếu của mật trong cơ thể con người.
Từ "bile" (mật) xuất hiện trong các phần thi IELTS với mức độ không cao, chủ yếu trong bối cảnh y học hoặc sinh học. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể thấy trong các bài liên quan đến chức năng tiêu hóa hoặc bệnh lý gan. Trong phần Nói và Viết, "bile" thường được sử dụng khi thảo luận về dinh dưỡng hoặc sức khỏe. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tài liệu khoa học, giúp mô tả quá trình tiêu hóa hoặc sự hấp thụ chất béo.
Họ từ
Bile là một dịch tiêu hóa có màu xanh lá cây hoặc vàng, được sản xuất bởi gan và lưu trữ trong túi mật trước khi được tiết vào ruột non. Bile đóng vai trò quan trọng trong việc phân hủy chất béo, giúp cơ thể hấp thu các vitamin tan trong chất béo. Trong tiếng Anh, "bile" không có sự khác biệt trong cách viết giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau chút ít.
Từ "bile" bắt nguồn từ tiếng Latin "bilis", chỉ chất lỏng xanh vàng do gan sản xuất và giúp tiêu hóa chất béo. Trong ngữ cảnh y học và sinh học, "bile" thể hiện sự quan trọng của nó trong quá trình tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng. Lịch sử từ nguyên cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa bản chất hóa học và chức năng sinh lý của nó, phản ánh vai trò thiết yếu của mật trong cơ thể con người.
Từ "bile" (mật) xuất hiện trong các phần thi IELTS với mức độ không cao, chủ yếu trong bối cảnh y học hoặc sinh học. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể thấy trong các bài liên quan đến chức năng tiêu hóa hoặc bệnh lý gan. Trong phần Nói và Viết, "bile" thường được sử dụng khi thảo luận về dinh dưỡng hoặc sức khỏe. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tài liệu khoa học, giúp mô tả quá trình tiêu hóa hoặc sự hấp thụ chất béo.
