Bản dịch của từ Bile trong tiếng Việt
Bile
Bile (Noun)
Tức giận, cay đắng hoặc khó chịu.
Anger, bitterness, or irritability.
Her bile towards the unfair treatment was evident in her speech.
Sự gay gắt của cô ấy đối với sự đối xử bất công đã thể hiện rõ trong bài phát biểu của cô ấy.
The political debate was filled with bile and personal attacks.
Cuộc tranh luận chính trị chứa đầy sự chỉ trích và tấn công cá nhân.
The social media comments were full of bile and negativity.
Các bình luận trên mạng xã hội đầy mật và tiêu cực.
The doctor mentioned that her bile levels were elevated.
Bác sĩ đề cập rằng nồng độ mật của cô đã tăng cao.
After the argument, he spewed out a lot of bitter bile.
Sau khi cãi nhau, anh ta phun ra rất nhiều mật đắng.
Her bitter words were like bile, poisoning the atmosphere.
Lời nói cay đắng của cô giống như mật, đầu độc bầu không khí.
Họ từ
Bile là một dịch tiêu hóa có màu xanh lá cây hoặc vàng, được sản xuất bởi gan và lưu trữ trong túi mật trước khi được tiết vào ruột non. Bile đóng vai trò quan trọng trong việc phân hủy chất béo, giúp cơ thể hấp thu các vitamin tan trong chất béo. Trong tiếng Anh, "bile" không có sự khác biệt trong cách viết giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau chút ít.
Từ "bile" bắt nguồn từ tiếng Latin "bilis", chỉ chất lỏng xanh vàng do gan sản xuất và giúp tiêu hóa chất béo. Trong ngữ cảnh y học và sinh học, "bile" thể hiện sự quan trọng của nó trong quá trình tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng. Lịch sử từ nguyên cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa bản chất hóa học và chức năng sinh lý của nó, phản ánh vai trò thiết yếu của mật trong cơ thể con người.
Từ "bile" (mật) xuất hiện trong các phần thi IELTS với mức độ không cao, chủ yếu trong bối cảnh y học hoặc sinh học. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể thấy trong các bài liên quan đến chức năng tiêu hóa hoặc bệnh lý gan. Trong phần Nói và Viết, "bile" thường được sử dụng khi thảo luận về dinh dưỡng hoặc sức khỏe. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tài liệu khoa học, giúp mô tả quá trình tiêu hóa hoặc sự hấp thụ chất béo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp