Bản dịch của từ Liver trong tiếng Việt

Liver

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liver(Noun)

lˈɪvɚ
lˈɪvəɹ
01

Một người sống theo một cách nhất định.

A person who lives in a specified way.

Ví dụ
02

Một cơ quan tuyến thùy lớn ở bụng động vật có xương sống, tham gia vào nhiều quá trình trao đổi chất.

A large lobed glandular organ in the abdomen of vertebrates, involved in many metabolic processes.

Ví dụ

Dạng danh từ của Liver (Noun)

SingularPlural

Liver

Livers

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ