Bản dịch của từ Liver trong tiếng Việt
Liver
Liver (Noun)
She is a lively liver, often attending social events and gatherings.
Cô ấy là một người gan dạ sôi nổi, thường xuyên tham dự các sự kiện và buổi họp mặt xã hội.
The party was full of high-spirited livers enjoying the music.
Bữa tiệc đầy những người gan dạ cao hứng thú thưởng thức âm nhạc.
As a social liver, he enjoys meeting new people and making friends.
Là một người gan dạ xã hội, anh ấy thích gặp gỡ những người mới và kết bạn.
The liver detoxifies chemicals in the body.
Gan giải độc các hóa chất trong cơ thể.
Alcohol can damage the liver.
Rượu có thể gây hại cho gan.
A healthy liver is crucial for overall well-being.
Một lá gan khỏe mạnh là rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể.
Dạng danh từ của Liver (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Liver | Livers |
Kết hợp từ của Liver (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Healthy liver Gan khỏe mạnh | A healthy liver is essential for overall well-being. Một gan khỏe mạnh là cần thiết cho sức khỏe tổng thể. |
Donor liver Tặng gan | The donor liver saved tom's life. Gan từ người hiến đã cứu sống tom. |
Lamb's liver Gan cừu | Lamb's liver is a popular dish in many social gatherings. Gan cừu là một món ăn phổ biến trong nhiều buổi tụ tập xã hội. |
Diseased liver Gan bị bệnh | The patient's diseased liver required immediate medical attention. Gan bị bệnh của bệnh nhân cần chăm sóc y tế ngay lập tức. |
Goose liver Gan ngỗng | The delicacy of goose liver is often served at upscale social events. Món ăn ngon từ gan ngỗng thường được phục vụ tại các sự kiện xã hội cao cấp. |
Họ từ
Từ "liver" trong tiếng Anh chỉ cơ quan nội tạng quan trọng trong cơ thể người và động vật, chịu trách nhiệm chính cho quá trình chuyển hóa, giải độc và sản xuất các protein cần thiết cho sự đông máu. Trong tiếng Anh Anh, "liver" được phát âm là /ˈlɪv.ər/, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, phát âm là /ˈlɪv.ər/ với một sắc thái tương tự. Khác biệt về diễn đạt không rõ rệt, tuy nhiên "liver" và các thuật ngữ liên quan được sử dụng khá nhất quán trong cả hai dạng tiếng Anh.
Từ "liver" có nguồn gốc từ tiếng Latin "iecur", được dùng để chỉ gan trong các văn bản y học cổ. Tiếng Latin này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "livre", và cuối cùng trở thành "liver" trong tiếng Anh. Gan là cơ quan quan trọng trong cơ thể, liên quan đến chức năng trao đổi chất. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh vai trò sinh học thiết yếu của gan trong việc xử lý và lọc chất dinh dưỡng.
Từ "liver" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các chủ đề y học, sức khỏe và dinh dưỡng. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về chức năng của gan, các bệnh lý liên quan, hoặc chế độ ăn uống có ảnh hưởng đến sức khỏe gan. Do đó, từ "liver" có sự liên quan mật thiết đến các lĩnh vực khoa học sức khỏe và dinh dưỡng trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp