Bản dịch của từ Glandular trong tiếng Việt

Glandular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glandular (Adjective)

glˈændʒəlɚ
glˈændʒələɹ
01

Liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến một tuyến hoặc các tuyến.

Relating to or affecting a gland or glands.

Ví dụ

Glandular health is important for overall well-being.

Sức khỏe tuyến là quan trọng cho sức khỏe tổng thể.

Ignoring glandular issues can lead to serious health problems.

Bỏ qua các vấn đề về tuyến có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Do you know how to maintain good glandular function?

Bạn có biết cách duy trì chức năng tuyến tốt không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Glandular cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glandular

Không có idiom phù hợp