Bản dịch của từ Carter trong tiếng Việt
Carter
Carter (Noun)
The carter is a type of fish commonly found in rivers.
Carter là một loại cá thường được tìm thấy trong sông.
The carter has a distinct appearance with its Marysole-like features.
Carter có ngoại hình đặc biệt với các đặc điểm giống Marysole.
The whiff is a small carter that is popular among fishermen.
Whiff là một loại carter nhỏ phổ biến giữa ngư dân.
The carter delivered goods to the market using a horse-drawn cart.
Người vận chuyển giao hàng đến chợ bằng xe ngựa kéo.
The carter's cart was filled with fresh vegetables from the farm.
Xe ngựa kéo của người vận chuyển đầy rau tươi từ nông trại.
The carter's job requires strength to handle heavy loads on carts.
Công việc của người vận chuyển yêu cầu sức mạnh để xử lý hàng hóa nặng trên xe ngựa kéo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp