Bản dịch của từ Whiff trong tiếng Việt
Whiff
Whiff (Noun)
Sarah caught a whiff of perfume as she entered the room.
Sarah ngửi thấy một mùi nước hoa khi cô bước vào phòng.
A whiff of scandal surrounded the politician's recent actions.
Một làn gió bê bối bao quanh những hành động gần đây của chính trị gia.
The party was filled with laughter and the whiff of barbecue.
Bữa tiệc tràn ngập tiếng cười và mùi thịt nướng.
During the baseball game, he missed the ball - a whiff.
Trong trận đấu bóng chày, anh ấy đã đánh trượt quả bóng - một tiếng xèo xèo.
Her golf swing resulted in a disappointing whiff.
Cú đánh gôn của cô ấy đã tạo ra một cú đánh đáng thất vọng.
The whiff of the bat echoed through the silent stadium.
Tiếng đánh của cây gậy vang vọng khắp sân vận động im lặng.
I caught a whiff of her perfume at the party.
Tôi ngửi thấy mùi nước hoa của cô ấy trong bữa tiệc.
The whiff of freshly baked cookies filled the room.
Mùi bánh quy mới nướng tràn ngập căn phòng.
A whiff of his cologne lingered after he left the room.
Một mùi nước hoa của anh ấy còn đọng lại sau khi anh ấy rời khỏi phòng.
Kết hợp từ của Whiff (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slight whiff Mùi nhẹ | A slight whiff of gossip spread through the small community. Một chút mùi lù lù lan rộng qua cộng đồng nhỏ. |
Unmistakable whiff Mùi không thể nhầm lẫn | The unmistakable whiff of freshly baked bread filled the room. Hơi thơm không thể nhầm lẫn của bánh mì vừa nướng lan tỏa trong phòng. |
Faint whiff Hơi nhẹ | A faint whiff of gossip spread through the social event. Một hơi thở nhẹ nhàng của tin đồn lan rộng qua sự kiện xã hội. |
Unmistakable (often figurative) whiff Mùi không thể nhầm lẫn (thường ẩn dụ) | Her unmistakable whiff of perfume lingered in the air. Hơi thơm không thể nhầm lẫn của cô ấy vẫn còn ngấm trong không khí. |
Deep whiff Hơi thở sâu | He took a deep whiff of the fresh flowers. Anh ta hít một hơi thật sâu từ những bông hoa tươi. |
Whiff (Verb)
She caught a whiff of his cologne at the party.
Cô ấy ngửi thấy mùi nước hoa của anh ấy trong bữa tiệc.
The whiff of freshly baked cookies filled the room.
Mùi bánh quy mới nướng tràn ngập căn phòng.
I got a whiff of gossip while walking past the group.
Tôi nghe thấy một chút tin đồn khi đi ngang qua nhóm.
He took a whiff at the ball during the baseball game.
Anh ta đánh hơi quả bóng trong trận đấu bóng chày.
She whiffed several times while trying to hit the golf ball.
Cô ấy đánh hơi nhiều lần trong khi cố gắng đánh quả bóng gôn.
The player's whiff cost them the game.
Cái đánh hơi của người chơi đã khiến họ phải trả giá bằng trận đấu.
Họ từ
Từ "whiff" có nghĩa là một hơi thở hoặc một mùi thoáng qua mà người ta có thể cảm nhận được. Trong tiếng Anh, "whiff" thường được sử dụng để diễn tả việc ngửi thấy một mùi cụ thể, thường là nhẹ nhàng hoặc thoáng đãng. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với âm /wɪf/ trong cả hai phiên bản. Từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh mô tả mùi hương hoặc không khí.
Từ "whiff" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ tiếng Anh "hwif", có nghĩa là hít hoặc thở. Gốc Latin có thể liên quan đến "flavius", có nghĩa là toả ra hoặc tỏa hương. Qua thời gian, "whiff" đã phát triển để chỉ hành động hít một làn hơi hoặc mùi nhẹ, phản ánh sự liên kết giữa khái niệm về hít thở và cảm nhận mùi thơm hoặc hương vị, cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa cảm giác và hành động.
Từ "whiff" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) với tần suất thấp, chủ yếu liên quan đến các chủ đề mô tả cảm giác và trải nghiệm. Trong Nghe và Nói, "whiff" có thể được sử dụng để mô tả cảm giác mùi hương thoảng qua. Trong Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong văn cảnh mô tả chi tiết về môi trường hoặc cảm xúc. Ngoài ra, "whiff" cũng thường được dùng trong các thông điệp không chính thức và văn học, đặc biệt trong việc tạo hình ảnh gợi cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp