Bản dịch của từ Whiff trong tiếng Việt

Whiff

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whiff (Noun)

hwˈɪf
ɪf
01

Một luồng không khí hoặc khói.

A puff or breath of air or smoke.

Ví dụ

Sarah caught a whiff of perfume as she entered the room.

Sarah ngửi thấy một mùi nước hoa khi cô bước vào phòng.

A whiff of scandal surrounded the politician's recent actions.

Một làn gió bê bối bao quanh những hành động gần đây của chính trị gia.

The party was filled with laughter and the whiff of barbecue.

Bữa tiệc tràn ngập tiếng cười và mùi thịt nướng.

02

(chủ yếu trong bóng chày hoặc golf) nỗ lực đánh bóng không thành công.

(chiefly in baseball or golf) an unsuccessful attempt to hit the ball.

Ví dụ

During the baseball game, he missed the ball - a whiff.

Trong trận đấu bóng chày, anh ấy đã đánh trượt quả bóng - một tiếng xèo xèo.

Her golf swing resulted in a disappointing whiff.

Cú đánh gôn của cô ấy đã tạo ra một cú đánh đáng thất vọng.

The whiff of the bat echoed through the silent stadium.

Tiếng đánh của cây gậy vang vọng khắp sân vận động im lặng.

03

Một mùi chỉ ngửi thấy thoáng qua hoặc thoang thoảng.

A smell that is only smelt briefly or faintly.

Ví dụ

I caught a whiff of her perfume at the party.

Tôi ngửi thấy mùi nước hoa của cô ấy trong bữa tiệc.

The whiff of freshly baked cookies filled the room.

Mùi bánh quy mới nướng tràn ngập căn phòng.

A whiff of his cologne lingered after he left the room.

Một mùi nước hoa của anh ấy còn đọng lại sau khi anh ấy rời khỏi phòng.

Kết hợp từ của Whiff (Noun)

CollocationVí dụ

Slight whiff

Mùi nhẹ

A slight whiff of gossip spread through the small community.

Một chút mùi lù lù lan rộng qua cộng đồng nhỏ.

Unmistakable whiff

Mùi không thể nhầm lẫn

The unmistakable whiff of freshly baked bread filled the room.

Hơi thơm không thể nhầm lẫn của bánh mì vừa nướng lan tỏa trong phòng.

Faint whiff

Hơi nhẹ

A faint whiff of gossip spread through the social event.

Một hơi thở nhẹ nhàng của tin đồn lan rộng qua sự kiện xã hội.

Unmistakable (often figurative) whiff

Mùi không thể nhầm lẫn (thường ẩn dụ)

Her unmistakable whiff of perfume lingered in the air.

Hơi thơm không thể nhầm lẫn của cô ấy vẫn còn ngấm trong không khí.

Deep whiff

Hơi thở sâu

He took a deep whiff of the fresh flowers.

Anh ta hít một hơi thật sâu từ những bông hoa tươi.

Whiff (Verb)

hwˈɪf
ɪf
01

Nhận được một mùi nhẹ hoặc thoang thoảng.

Get a brief or faint smell of.

Ví dụ

She caught a whiff of his cologne at the party.

Cô ấy ngửi thấy mùi nước hoa của anh ấy trong bữa tiệc.

The whiff of freshly baked cookies filled the room.

Mùi bánh quy mới nướng tràn ngập căn phòng.

I got a whiff of gossip while walking past the group.

Tôi nghe thấy một chút tin đồn khi đi ngang qua nhóm.

02

(chủ yếu trong bóng chày hoặc chơi gôn) cố gắng đánh bóng không thành công.

(chiefly in baseball or golf) try unsuccessfully to hit the ball.

Ví dụ

He took a whiff at the ball during the baseball game.

Anh ta đánh hơi quả bóng trong trận đấu bóng chày.

She whiffed several times while trying to hit the golf ball.

Cô ấy đánh hơi nhiều lần trong khi cố gắng đánh quả bóng gôn.

The player's whiff cost them the game.

Cái đánh hơi của người chơi đã khiến họ phải trả giá bằng trận đấu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Whiff cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whiff

ɡˈɛt ə wˈɪf ˈʌv sˈʌmθɨŋ

Nghe phong phanh về việc gì đó/ Nghe loáng thoáng

A bit of knowledge of something.

I have a rough idea of what to do next.

Tôi có một ý tưởng sơ bộ về việc tiếp theo.

Thành ngữ cùng nghĩa: catch a whiff of something...