Bản dịch của từ Smelt trong tiếng Việt
Smelt
Smelt (Noun)
John was often teased for being a smelt in the group.
John thường bị trêu chọc vì là người có mùi trong nhóm.
The party was full of smelts who couldn't hold their liquor.
Bữa tiệc toàn những người không thể cầm được rượu.
She felt like a smelt when she couldn't answer the question.
Cô ấy cảm thấy như một kẻ có mùi khi không thể trả lời câu hỏi.
John caught a smelt while fishing with his friends at the lake.
John bắt được cá có mùi khi đang câu cá với bạn bè ở hồ.
The social event served delicious smelt appetizers to the guests.
Sự kiện xã hội phục vụ các món khai vị có mùi thơm ngon cho khách hàng.
Sheila's favorite dish is fried smelt, a popular seafood choice.
Món ăn yêu thích của Sheila là cá có mùi chiên, một loại hải sản được nhiều người lựa chọn.
Dạng danh từ của Smelt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Smelt | Smelts |
Họ từ
"Smelt" là một động từ có nghĩa là quá trình tách kim loại ra khỏi quặng thông qua nhiệt độ cao. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "smelting" có thể thường được gặp trong ngữ cảnh công nghiệp hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà thuật ngữ này cũng được sử dụng nhưng có thể ít phổ biến hơn trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Từ "smelt" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "smeltan", có nghĩa là "tan chảy", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *smeltanan. Gốc Latin "meltare" cũng có mối liên hệ, thể hiện quá trình chuyển đổi từ rắn sang lỏng. Lịch sử từ này phản ánh kỹ thuật luyện kim, nơi quặng kim loại được nung nóng để tách riêng kim loại quý. Nghĩa hiện tại của từ "smelt" mang nặng sắc thái kỹ thuật, liên kết chặt chẽ với ngành công nghiệp khai thác và chế biến kim loại.
Từ "smelt" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh này được coi là thấp, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các tình huống thảo luận về quy trình luyện kim hoặc ngành công nghiệp khai thác khoáng sản. Ngoài ra, "smelt" cũng được sử dụng trong các tình huống khác liên quan đến xử lý kim loại và vật liệu, ngầm hiểu về việc biến đổi chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp