Bản dịch của từ Pacific trong tiếng Việt
Pacific
Pacific (Adjective)
The Pacific islanders have a strong connection to the ocean.
Người dân đảo Thái Bình Dương có mối liên kết mạnh mẽ với đại dương.
She dreams of visiting the Pacific coast one day.
Cô ấy mơ ước được thăm bờ biển Thái Bình Dương một ngày.
The Pacific Rim countries are known for their diverse cultures.
Các quốc gia ven Thái Bình Dương nổi tiếng với văn hóa đa dạng của họ.
The pacific community event aimed to promote harmony among neighbors.
Sự kiện cộng đồng bình an nhằm thúc đẩy sự hòa hợp giữa hàng xóm.
The pacific resolution of conflicts led to a peaceful coexistence.
Sự giải quyết hòa bình của xung đột dẫn đến sự sống hòa bình.
The pacific approach to discussions fostered a positive atmosphere in society.
Cách tiếp cận bình an đến cuộc thảo luận đã thúc đẩy một bầu không khí tích cực trong xã hội.
Pacific (Noun)
Đầu máy hơi nước bố trí 4-6-2 bánh.
A steam locomotive of 4-6-2 wheel arrangement.
The Pacific pulled the train to the station smoothly.
Con tàu Pacific kéo toa tàu đến ga một cách nhẹ nhàng.
The old Pacific engine was on display at the museum.
Động cơ Pacific cũ được trưng bày tại bảo tàng.
The Pacific locomotive was a popular attraction for train enthusiasts.
Động cơ hơi nước Pacific là điểm thu hút phổ biến cho người yêu tàu hỏa.
Họ từ
Từ "pacific" trong tiếng Anh có nghĩa là hòa bình, yên tĩnh, hoặc không có sự bạo lực. Trong ngữ cảnh địa lý, "Pacific" thường đề cập đến Thái Bình Dương, đại dương lớn nhất thế giới. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng để mô tả sự bình yên mang tính chất chung, trong khi tiếng Anh Anh có thể liên kết sâu hơn đến các khía cạnh lịch sử và văn hóa. Từ "pacific" còn được dùng trong các cụm từ như "pacific solution" trong chính trị.
Từ "pacific" xuất phát từ tiếng Latin "pacificus", trong đó "pax" có nghĩa là "hòa bình" và "facere" nghĩa là "làm cho". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ các hoạt động hay sự kiện mang lại hòa bình. Trong lịch sử, "pacific" đã được sử dụng để mô tả tính chất ôn hòa, không gây hấn, và sau này còn được dùng để đặt tên cho Thái Bình Dương, biểu trưng cho sự yên tĩnh và hòa bình của đại dương này. Sự phát triển nghĩa của từ phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa hòa bình và tính chất ôn hòa mà từ này hiện nay biểu thị.
Từ "pacific" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề về môi trường, địa lý hoặc chính trị. Trong bối cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ sự hòa bình, yên ổn hoặc trong cụm từ "Pacific Ocean" để chỉ thái bình dương. Nó thường xuất hiện trong các văn bản mô tả thiên nhiên, bản tin thời sự hoặc thảo luận về giải pháp hòa bình trong các xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp