Bản dịch của từ Unsuccessfully trong tiếng Việt

Unsuccessfully

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsuccessfully (Adverb)

ʌnsəksˈɛsfəli
ʌnsəksˈɛsflli
01

Không thành công hoặc có kết quả khả quan.

Without success or a satisfactory result.

Ví dụ

She tried to pass the IELTS exam unsuccessfully three times.

Cô ấy đã thử qua bài thi IELTS không thành công ba lần.

He was unable to secure a high band score on his IELTS test unsuccessfully.

Anh ấy không thể đạt được điểm cao trong bài thi IELTS không thành công.

Did they apply for the IELTS speaking test unsuccessfully last month?

Họ đã đăng ký bài thi nói IELTS không thành công vào tháng trước chứ?

Dạng trạng từ của Unsuccessfully (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unsuccessfully

Không thành công

More unsuccessfully

Không thành công hơn

Most unsuccessfully

Hầu hết không thành công

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unsuccessfully cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/02/2023
[...] For example, there are numerous cases where people with vast amounts of wealth have tried to find happiness through the acquisition of material possessions, such as expensive cars and luxury clothing, only to continually find themselves feeling lonely and empty [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/02/2023

Idiom with Unsuccessfully

Không có idiom phù hợp