Bản dịch của từ Unsuccessfully trong tiếng Việt
Unsuccessfully
Unsuccessfully (Adverb)
Không thành công hoặc có kết quả khả quan.
Without success or a satisfactory result.
She tried to pass the IELTS exam unsuccessfully three times.
Cô ấy đã thử qua bài thi IELTS không thành công ba lần.
He was unable to secure a high band score on his IELTS test unsuccessfully.
Anh ấy không thể đạt được điểm cao trong bài thi IELTS không thành công.
Did they apply for the IELTS speaking test unsuccessfully last month?
Họ đã đăng ký bài thi nói IELTS không thành công vào tháng trước chứ?
Dạng trạng từ của Unsuccessfully (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unsuccessfully Không thành công | More unsuccessfully Không thành công hơn | Most unsuccessfully Hầu hết không thành công |
Họ từ
Từ "unsuccessfully" là trạng từ, có nghĩa là không đạt thành công, không thành công trong một nỗ lực hay hoạt động nào đó. Từ này được hình thành từ tiền tố "un-" (không) và danh từ "success" (thành công). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về cả hình thức viết lẫn phát âm, thể hiện sự không đạt được mong đợi trong một hành động cụ thể.
Từ "unsuccessfully" có nguồn gốc từ gốc Latin "successus", nghĩa là "thành công". Gốc từ này được hình thành từ động từ "succedere", có nghĩa là "đi sau" hoặc "thay thế", liên quan đến việc đạt được một kết quả mong muốn. Tiếp đầu ngữ "un-" được thêm vào để thể hiện ý nghĩa phủ định, dẫn đến việc hình thành từ mang nghĩa "không thành công". Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ những khái niệm về thành công sang trạng thái không đạt được mục tiêu.
Từ "unsuccessfully" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về những nỗ lực không đạt kết quả. Trong bối cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong các tình huống như việc mô tả những nỗ lực kinh doanh không thành công hoặc các kế hoạch cá nhân bị thất bại, nhằm nhấn mạnh sự không hiệu quả của hành động hoặc chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp