Bản dịch của từ Phlegm trong tiếng Việt

Phlegm

Noun [U/C]

Phlegm (Noun)

flɛm
flɛm
01

Chất nhớt dày được tiết ra bởi màng nhầy của đường hô hấp, đặc biệt khi được sản xuất với số lượng quá mức khi bị cảm lạnh.

The thick viscous substance secreted by the mucous membranes of the respiratory passages, especially when produced in excessive quantities during a cold.

Ví dụ

The patient had to cough up phlegm during the medical examination.

Bệnh nhân phải ho đờm trong lúc kiểm tra y tế.

The doctor examined the color and consistency of the phlegm sample.

Bác sĩ kiểm tra màu sắc và độ đặc của mẫu đờm.

The presence of yellow phlegm may indicate a bacterial infection.

Sự hiện diện của đờm màu vàng có thể cho thấy nhiễm trùng vi khuẩn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phlegm

Không có idiom phù hợp