Bản dịch của từ Phlegm trong tiếng Việt

Phlegm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phlegm (Noun)

flɛm
flɛm
01

Chất nhớt dày được tiết ra bởi màng nhầy của đường hô hấp, đặc biệt khi được sản xuất với số lượng quá mức khi bị cảm lạnh.

The thick viscous substance secreted by the mucous membranes of the respiratory passages, especially when produced in excessive quantities during a cold.

Ví dụ

The patient had to cough up phlegm during the medical examination.

Bệnh nhân phải ho đờm trong lúc kiểm tra y tế.

The doctor examined the color and consistency of the phlegm sample.

Bác sĩ kiểm tra màu sắc và độ đặc của mẫu đờm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phlegm/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.