Bản dịch của từ Phlegm trong tiếng Việt
Phlegm
Phlegm (Noun)
Chất nhớt dày được tiết ra bởi màng nhầy của đường hô hấp, đặc biệt khi được sản xuất với số lượng quá mức khi bị cảm lạnh.
The thick viscous substance secreted by the mucous membranes of the respiratory passages, especially when produced in excessive quantities during a cold.
The patient had to cough up phlegm during the medical examination.
Bệnh nhân phải ho đờm trong lúc kiểm tra y tế.
The doctor examined the color and consistency of the phlegm sample.
Bác sĩ kiểm tra màu sắc và độ đặc của mẫu đờm.
The presence of yellow phlegm may indicate a bacterial infection.
Sự hiện diện của đờm màu vàng có thể cho thấy nhiễm trùng vi khuẩn.
Họ từ
Từ "phlegm" được định nghĩa là chất nhầy do niêm mạc đường hô hấp sản sinh ra, thường có liên quan đến các tình trạng như cảm lạnh, dị ứng hay viêm phế quản. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có cùng cách viết và phát âm ở cả British English và American English. Tuy nhiên, trong bối cảnh y học, "phlegm" có thể được sử dụng để chỉ sự thu thập chất nhầy trong cơ thể nhằm phản ánh tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Từ "phlegm" bắt nguồn từ tiếng Latinh "phlegma", được mượn từ tiếng Hy Lạp "phlegma", có nghĩa là "sự bốc lửa" hoặc "sự nóng". Trong y học cổ điển, nó thường được coi là một trong bốn yếu tố của cơ thể con người và được liên kết với tính cách và sức khỏe. Ngày nay, "phlegm" được dùng để chỉ chất nhầy trong cơ thể, đặc biệt là trong hệ hô hấp, phản ánh mối liên hệ lịch sử về sự cân bằng dinh dưỡng và bệnh tật trong y học cổ truyền.
Từ "phlegm" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói liên quan đến y tế và sức khoẻ. Tần suất sử dụng từ này thấp trong ngữ cảnh viết và đọc, nhưng có thể tìm thấy trong các bài viết khoa học về sinh lý học. Từ này thường được dùng để mô tả chất nhầy trong đường hô hấp, thường xuất hiện trong các tình huống thảo luận về bệnh lý, cảm cúm hoặc các vấn đề hô hấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp