Bản dịch của từ Phlegm trong tiếng Việt
Phlegm
Phlegm (Noun)
Chất nhớt dày được tiết ra bởi màng nhầy của đường hô hấp, đặc biệt khi được sản xuất với số lượng quá mức khi bị cảm lạnh.
The thick viscous substance secreted by the mucous membranes of the respiratory passages, especially when produced in excessive quantities during a cold.
The patient had to cough up phlegm during the medical examination.
Bệnh nhân phải ho đờm trong lúc kiểm tra y tế.
The doctor examined the color and consistency of the phlegm sample.
Bác sĩ kiểm tra màu sắc và độ đặc của mẫu đờm.
The presence of yellow phlegm may indicate a bacterial infection.
Sự hiện diện của đờm màu vàng có thể cho thấy nhiễm trùng vi khuẩn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp