Bản dịch của từ Melancholy trong tiếng Việt

Melancholy

Adjective Noun [U/C]

Melancholy (Adjective)

mˈɛln̩kˌɑli
mˈɛln̩kˌɑli
01

Có cảm giác u sầu; buồn và trầm ngâm.

Having a feeling of melancholy; sad and pensive.

Ví dụ

She often listened to melancholy music when feeling down.

Cô ấy thường nghe nhạc u buồn khi cảm thấy buồn.

The painting captured the melancholy atmosphere of the old town.

Bức tranh đã ghi lại không khí u ám của thị trấn cũ.

His melancholy expression revealed his inner sadness to everyone.

Biểu cảm u buồn của anh ấy đã tiết lộ nỗi buồn bên trong cho mọi người.

Dạng tính từ của Melancholy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Melancholy

Buồn bã

More melancholy

U sầu hơn

Most melancholy

U sầu nhất

Melancholy (Noun)

mˈɛln̩kˌɑli
mˈɛln̩kˌɑli
01

Một cảm giác buồn bã trầm ngâm, thường không có nguyên nhân rõ ràng.

A feeling of pensive sadness, typically with no obvious cause.

Ví dụ

After the breakup, she was consumed by melancholy for weeks.

Sau khi chia tay, cô ấy bị chìm trong nỗi buồn suốt tuần.

The rainy weather added to his sense of melancholy at the party.

Thời tiết mưa khiến cho anh ta cảm thấy buồn hơn tại buổi tiệc.

The novel's ending left readers with a lingering feeling of melancholy.

Phần kết thúc của cuốn tiểu thuyết khiến người đọc mang cảm giác buồn lâu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Melancholy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Melancholy

Không có idiom phù hợp