Bản dịch của từ Melancholy trong tiếng Việt

Melancholy

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Melancholy (Adjective)

mˈɛln̩kˌɑli
mˈɛln̩kˌɑli
01

Có cảm giác u sầu; buồn và trầm ngâm.

Having a feeling of melancholy; sad and pensive.

Ví dụ

She often listened to melancholy music when feeling down.

Cô ấy thường nghe nhạc u buồn khi cảm thấy buồn.