Bản dịch của từ Melancholy trong tiếng Việt
Melancholy
Melancholy (Adjective)
She often listened to melancholy music when feeling down.
Cô ấy thường nghe nhạc u buồn khi cảm thấy buồn.
The painting captured the melancholy atmosphere of the old town.
Bức tranh đã ghi lại không khí u ám của thị trấn cũ.
His melancholy expression revealed his inner sadness to everyone.
Biểu cảm u buồn của anh ấy đã tiết lộ nỗi buồn bên trong cho mọi người.
Dạng tính từ của Melancholy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Melancholy Buồn bã | More melancholy U sầu hơn | Most melancholy U sầu nhất |
Melancholy (Noun)
After the breakup, she was consumed by melancholy for weeks.
Sau khi chia tay, cô ấy bị chìm trong nỗi buồn suốt tuần.
The rainy weather added to his sense of melancholy at the party.
Thời tiết mưa khiến cho anh ta cảm thấy buồn hơn tại buổi tiệc.
The novel's ending left readers with a lingering feeling of melancholy.
Phần kết thúc của cuốn tiểu thuyết khiến người đọc mang cảm giác buồn lâu.
Họ từ
Từ "melancholy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa buồn bã, u uất. Trong tiếng Anh, từ này chỉ trạng thái tâm lý liên quan đến cảm xúc sâu lắng, sự hoài niệm và trầm lắng. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng "melancholy" với nghĩa tương tự; tuy nhiên, phiên âm có thể khác nhau nhẹ. Trong văn viết, "melancholy" thường xuất hiện trong văn chương, nghệ thuật, thể hiện cảm xúc tinh tế.
Từ "melancholy" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "melankholía", có nghĩa là "nỗi buồn" (mela: đen, khole: mật). Vào thời Trung cổ, từ này được sử dụng để mô tả trạng thái tâm thần mà theo lý thuyết bốn loại dịch thể, liên quan đến sự thiếu hụt dịch mật đen. Ngày nay, "melancholy" chỉ trạng thái buồn bã, thường gắn liền với những suy tư sâu sắc, buồn rầu, phản ánh sự tương đồng với nguồn gốc lịch sử của nó.
Từ "melancholy" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi ngữ cảnh đời sống hàng ngày thường chiếm ưu thế hơn. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần đọc và viết khi các tác giả đề cập đến cảm xúc, tâm trạng hoặc tình trạng tinh thần. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng trong văn học để mô tả nỗi buồn sâu sắc hoặc nỗi trăn trở.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp