Bản dịch của từ Introspection trong tiếng Việt
Introspection
Introspection (Noun)
Việc kiểm tra hoặc quan sát các quá trình tinh thần và cảm xúc của chính mình.
The examination or observation of ones own mental and emotional processes.
Introspection is crucial for personal growth and self-awareness.
Tự quan sát quan trọng cho sự phát triển cá nhân và tự nhận thức.
Her introspection revealed hidden fears and insecurities.
Tâm sự của cô ấy đã phơi bày những nỗi sợ và bất an ẩn.
Introspection helps individuals understand their own thoughts and feelings.
Tự quan sát giúp cá nhân hiểu rõ suy nghĩ và cảm xúc của mình.
Họ từ
Tự phản ánh (introspection) là quá trình tự quan sát và phân tích các suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của chính bản thân. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "introspicere", nghĩa là "nhìn vào bên trong". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, nó thường gắn liền với các lĩnh vực tâm lý học và triết học. Trong khi đó, ở Mỹ, sự nhấn mạnh có thể thiên về tâm lý học ứng dụng, phản ánh sự phát triển cá nhân và nhận thức tự thân.
Từ "introspection" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ cụm từ "introspicere", trong đó "intro-" có nghĩa là "vào bên trong" và "spicere" có nghĩa là "nhìn". Ý nghĩa nguyên thủy của từ này phản ánh hành động quan sát nội tâm. Qua thời gian, thuật ngữ này được sử dụng nhiều trong tâm lý học để chỉ quá trình tự xem xét, phân tích cảm xúc và tư duy của chính bản thân, từ đó liên kết với ý kiến và hiểu biết về bản thân.
Từ "introspection" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói. Tuy nhiên, từ này xuất hiện thường xuyên hơn trong các bài viết học thuật và đọc hiểu liên quan đến tâm lý học và triết học. "Introspection" thường được sử dụng để mô tả quá trình tự xem xét nội tâm, giúp cá nhân hiểu rõ hơn về cảm xúc và suy nghĩ của mình, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển bản thân và nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp