Bản dịch của từ Introspection trong tiếng Việt

Introspection

Noun [U/C]

Introspection (Noun)

ˌɪntɹəspˈɛkʃn̩
ˌɪntɹoʊspˈɛkʃn̩
01

Việc kiểm tra hoặc quan sát các quá trình tinh thần và cảm xúc của chính mình.

The examination or observation of ones own mental and emotional processes.

Ví dụ

Introspection is crucial for personal growth and self-awareness.

Tự quan sát quan trọng cho sự phát triển cá nhân và tự nhận thức.

Her introspection revealed hidden fears and insecurities.

Tâm sự của cô ấy đã phơi bày những nỗi sợ và bất an ẩn.

Introspection helps individuals understand their own thoughts and feelings.

Tự quan sát giúp cá nhân hiểu rõ suy nghĩ và cảm xúc của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Introspection cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] Sometimes I feel uplifted and energized, while other times I feel and contemplative [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Introspection

Không có idiom phù hợp