Bản dịch của từ Introspection trong tiếng Việt
Introspection
Introspection (Noun)
Việc kiểm tra hoặc quan sát các quá trình tinh thần và cảm xúc của chính mình.
The examination or observation of ones own mental and emotional processes.
Introspection is crucial for personal growth and self-awareness.
Tự quan sát quan trọng cho sự phát triển cá nhân và tự nhận thức.
Her introspection revealed hidden fears and insecurities.
Tâm sự của cô ấy đã phơi bày những nỗi sợ và bất an ẩn.
Introspection helps individuals understand their own thoughts and feelings.
Tự quan sát giúp cá nhân hiểu rõ suy nghĩ và cảm xúc của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp