Bản dịch của từ Factually trong tiếng Việt
Factually

Factually (Adverb)
Theo cách có liên quan đến hoặc liên quan đến sự kiện hoặc thông tin.
In a manner that relates to or involves facts or information.
She presented the data factually during the social science conference.
Cô ấy trình bày dữ liệu một cách chính xác trong hội nghị khoa học xã hội.
The journalist reported the event factually without any bias.
Nhà báo báo cáo sự kiện một cách chính xác mà không có bất kỳ thiên vị nào.
It is important to communicate factually when discussing social issues.
Quan trọng khi trao đổi thông tin một cách chính xác khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Họ từ
Từ "factually" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "factual" và được sử dụng để chỉ việc xác định, miêu tả hoặc thông báo về điều gì đó dựa trên sự thật hoặc dữ liệu thực tế. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong khi phát âm có thể không khác biệt, các phiên bản này có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến tính thực tiễn hơn.
Từ "factually" bắt nguồn từ tiếng Latin "factum", có nghĩa là "sự việc" hoặc "hành động". Gốc từ này đã phát triển qua tiếng Pháp và tiếng Anh, và lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 19. Ngày nay, "factually" được sử dụng để chỉ việc mô tả hoặc phản ánh đúng sự thật, liên quan đến thông tin có thể kiểm chứng. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh sự quan trọng của tính chính xác và minh bạch trong giao tiếp hiện đại.
Từ "factually" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi người thí sinh thường cần cung cấp thông tin chính xác và có căn cứ. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến báo cáo, nghiên cứu, và phê bình, nơi việc trình bày thông tin dựa trên sự thật và dữ liệu là rất quan trọng. Sự chính xác này giúp nâng cao tính thuyết phục và độ tin cậy trong lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp