Bản dịch của từ Factually trong tiếng Việt

Factually

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Factually (Adverb)

fˈæktʃuəli
fˈæktʃul̩li
01

Theo cách có liên quan đến hoặc liên quan đến sự kiện hoặc thông tin.

In a manner that relates to or involves facts or information.

Ví dụ

She presented the data factually during the social science conference.

Cô ấy trình bày dữ liệu một cách chính xác trong hội nghị khoa học xã hội.

The journalist reported the event factually without any bias.

Nhà báo báo cáo sự kiện một cách chính xác mà không có bất kỳ thiên vị nào.

It is important to communicate factually when discussing social issues.

Quan trọng khi trao đổi thông tin một cách chính xác khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/factually/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Factually

Không có idiom phù hợp