Bản dịch của từ Digitally trong tiếng Việt

Digitally

Adverb

Digitally (Adverb)

dˈɪdʒətəli
dˈɪdʒɪtlli
01

Theo cách được kết nối với công nghệ máy tính và liên quan đến việc sử dụng máy tính.

In a way that is connected with computer technology and involves the use of computers.

Ví dụ

Students can easily access information digitally for their research papers.

Học sinh có thể dễ dàng truy cập thông tin số hóa cho bài luận nghiên cứu của họ.

Some people still prefer traditional books over reading digitally on screens.

Một số người vẫn thích sách truyền thống hơn việc đọc số hóa trên màn hình.

Do you think being digitally connected has more benefits than drawbacks?

Bạn có nghĩ rằng việc kết nối số hóa mang lại nhiều lợi ích hơn nhược điểm không?

She submitted her IELTS essay digitally through email.

Cô ấy đã gửi bài luận IELTS của mình bằng cách số hóa qua email.

He didn't feel comfortable speaking digitally during the speaking test.

Anh ấy không cảm thấy thoải mái khi nói số hóa trong bài thi nói.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Digitally cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/11/2023
[...] The of writing has led to increased productivity and efficiency in both academic and professional contexts [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/11/2023
Describe a story or novel you have read that you found interesting
[...] They are heavy, they must be made from cut down trees, they cannot be sent and the list goes on [...]Trích: Describe a story or novel you have read that you found interesting
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] Moreover, piracy is another problem when it comes to online knowledge storage [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] I am now working as a marketing manager in a local clothing brand [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms

Idiom with Digitally

Không có idiom phù hợp