Bản dịch của từ Digitally trong tiếng Việt

Digitally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Digitally (Adverb)

dˈɪdʒətəli
dˈɪdʒɪtlli
01

Theo cách được kết nối với công nghệ máy tính và liên quan đến việc sử dụng máy tính.

In a way that is connected with computer technology and involves the use of computers.

Ví dụ

Students can easily access information digitally for their research papers.

Học sinh có thể dễ dàng truy cập thông tin số hóa cho bài luận nghiên cứu của họ.