Bản dịch của từ Videotape trong tiếng Việt
Videotape
Videotape (Noun)
Băng từ để ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh trực quan.
Magnetic tape for recording and reproducing visual images and sound.
I used a videotape to record my friend's wedding in 2022.
Tôi đã sử dụng một băng video để ghi lại đám cưới của bạn tôi vào năm 2022.
We do not have a videotape of the community meeting last month.
Chúng tôi không có băng video của cuộc họp cộng đồng tháng trước.
Is the videotape of the charity event still available for viewing?
Băng video của sự kiện từ thiện còn có sẵn để xem không?
Kết hợp từ của Videotape (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Videotape of Băng video của | I watched a videotape of the lecture for my ielts preparation. Tôi xem một băng video của bài giảng cho việc chuẩn bị ielts. |
Họ từ
Từ "videotape" chỉ một loại băng ghi hình, thường được sử dụng để lưu trữ và phát lại hình ảnh và âm thanh. Trong tiếng Anh Mỹ, nó được sử dụng đa dạng hơn, cả như danh từ và động từ. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "videotape" chủ yếu giữ vai trò danh từ và ít khi được dùng như động từ. Sự khác biệt trong phát âm giữa hai biến thể ngôn ngữ này cũng không đáng kể, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách sử dụng và bối cảnh văn hóa.
Từ "videotape" được hình thành từ hai phần: "video", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "videre", nghĩa là "nhìn", và "tape", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "tape", tức là "dải băng". Từ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển công nghệ trong lĩnh vực ghi âm hình ảnh. Ngày nay, "videotape" chỉ các băng từ được dùng để ghi lại hình ảnh và âm thanh, thể hiện sự tiến bộ trong việc lưu trữ và phát sóng thông tin.
Từ "videotape" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing, nơi người tham gia thường sử dụng thuật ngữ hiện đại hơn liên quan đến công nghệ số. Trong bối cảnh xã hội, "videotape" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lịch sử truyền thông, giáo dục công nghệ và pháp lý, khi tham chiếu đến việc ghi lại và lưu trữ thông tin hình ảnh một cách vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp