Bản dịch của từ Offending trong tiếng Việt
Offending
Offending (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của xúc phạm.
Present participle and gerund of offend.
Many people find offensive jokes offending at social gatherings.
Nhiều người thấy những câu đùa xúc phạm là gây khó chịu trong các buổi tụ họp.
He is not offending anyone with his comments during discussions.
Anh ấy không gây khó chịu cho ai với những bình luận của mình trong các cuộc thảo luận.
Are you aware of how offending some social media posts can be?
Bạn có biết rằng một số bài đăng trên mạng xã hội có thể gây khó chịu không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp