Bản dịch của từ Offending trong tiếng Việt
Offending
Offending (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của xúc phạm.
Present participle and gerund of offend.
Many people find offensive jokes offending at social gatherings.
Nhiều người thấy những câu đùa xúc phạm là gây khó chịu trong các buổi tụ họp.
He is not offending anyone with his comments during discussions.
Anh ấy không gây khó chịu cho ai với những bình luận của mình trong các cuộc thảo luận.
Are you aware of how offending some social media posts can be?
Bạn có biết rằng một số bài đăng trên mạng xã hội có thể gây khó chịu không?
Dạng động từ của Offending (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Offend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Offended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Offended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Offends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Offending |
Họ từ
"Offending" là một động từ chính, thường được sử dụng để chỉ hành động gây ra sự khó chịu, tổn thương hoặc xúc phạm đến người khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt ngữ âm hay ngữ nghĩa đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau, với "offending" thường xuất hiện nhiều hơn trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc tâm lý học ở Mỹ. Từ này có thể được sử dụng dưới dạng danh từ "offense" trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "offending" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "offendere", có nghĩa là "đánh bại" hoặc "xô ngã". Trong quá trình phát triển, từ này đã chuyển sang nghĩa là gây ra sự khó chịu hoặc vi phạm một quy tắc nào đó. Sự thay đổi nghĩa này phản ánh quan niệm về hành động xâm phạm đến cảm nhận hoặc giá trị của người khác, từ đó dẫn đến việc bị coi là lỗi lầm trong xã hội hiện đại.
Từ "offending" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến tâm lý, pháp luật và xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "offending" thường được sử dụng để miêu tả hành động gây xúc phạm hoặc vi phạm quy tắc, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức, hành vi xã hội và pháp lý. Các tình huống cụ thể bao gồm tranh luận về tự do ngôn luận và trách nhiệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp