Bản dịch của từ Hearty trong tiếng Việt
Hearty
Hearty (Adjective)
(của thực phẩm) lành mạnh và đáng kể.
Of food wholesome and substantial.
The community center served a hearty meal to the homeless.
Trung tâm cộng đồng phục vụ một bữa ăn nồng hậu cho người vô gia cư.
The volunteers prepared hearty sandwiches for the charity event.
Các tình nguyện viên chuẩn bị các ổ bánh mì nồng hậu cho sự kiện từ thiện.
The local bakery offered hearty loaves of bread to the fundraiser.
Tiệm bánh địa phương cung cấp các ổ bánh mì nồng hậu cho chương trình gây quỹ.
The hearty laughter of the children filled the playground.
Tiếng cười hồn nhiên của các em bé lấp đầy sân chơi.
The elderly couple shared a hearty meal at the community center.
Cặp đôi lớn tuổi đã chia sẻ một bữa ăn nồng ấm tại trung tâm cộng đồng.
The volunteers received a hearty round of applause for their efforts.
Các tình nguyện viên nhận được một tràng vỗ tay nồng nhiệt vì những nỗ lực của họ.
Dạng tính từ của Hearty (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hearty Nồng độ | Heartier Tim hơn | Heartiest Chân thành nhất |
Hearty (Noun)
Một người vui vẻ và năng động.
A vigorously cheerful and sporty person.
Sarah is a hearty who always brings joy to the group.
Sarah là một người hồn nhiên luôn mang niềm vui đến nhóm.
The community center organized a party for the hearties.
Trung tâm cộng đồng tổ chức một buổi tiệc cho những người hồn nhiên.
Being a hearty, John motivates everyone with his positive energy.
Là một người hồn nhiên, John truyền động lực cho mọi người bằng năng lượng tích cực của mình.
Một dạng địa chỉ được gán cho các thủy thủ.
A form of address ascribed to sailors.
The captain greeted the sailors with a hearty 'Ahoy!'
Thuyền trưởng chào mừng các thủy thủ bằng lời 'Ahoy!' nồng nhiệt.
The sailors responded with a hearty cheer after a successful voyage.
Các thủy thủ đáp lại bằng tiếng hoan hô nồng nhiệt sau chuyến hải hành thành công.
The crew enjoyed a hearty meal together after docking at port.
Toàn thể thủy thủ thưởng thức bữa ăn nồng nhiệt cùng nhau sau khi cập cảng.
Họ từ
Từ "hearty" thường được sử dụng để miêu tả một cách nhiệt tình, ấm áp hoặc hạnh phúc, có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh như bữa ăn, lời chào hay cảm xúc của con người. Trong tiếng Anh Anh, "hearty" thường chỉ đến những món ăn phong phú và giàu dinh dưỡng, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được dùng để thể hiện sự chào đón hay cảm xúc vui vẻ. Cả hai cách sử dụng đều thể hiện tinh thần dồi dào và sự chân thành.
Từ "hearty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "heorte", có nghĩa là "tim". Rễ từ này xuất phát từ tiếng Latin "cor", cũng mang nghĩa là "tim", thể hiện sự sống và cảm giác. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ trạng thái vui vẻ, nồng nhiệt và sự ấm áp trong cảm xúc. Hiện nay, "hearty" thường được sử dụng để miêu tả bữa ăn dồi dào hoặc tính cách thân thiện, thể hiện sự phong phú và sức mạnh.
Từ "hearty" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, thường gặp trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả các bữa ăn hoặc cảm xúc. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để diễn tả sự nhiệt tình hoặc lòng hiếu khách. Ngoài ra, "hearty" cũng được sử dụng phổ biến trong các văn cảnh liên quan đến ẩm thực, khi mô tả các món ăn bổ dưỡng, hoặc để khẳng định sự chân thành trong giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp