Bản dịch của từ Hearty trong tiếng Việt

Hearty

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hearty (Adjective)

hˈɑɹti
hˈɑɹti
01

(của thực phẩm) lành mạnh và đáng kể.

Of food wholesome and substantial.

Ví dụ

The community center served a hearty meal to the homeless.

Trung tâm cộng đồng phục vụ một bữa ăn nồng hậu cho người vô gia cư.

The volunteers prepared hearty sandwiches for the charity event.

Các tình nguyện viên chuẩn bị các ổ bánh mì nồng hậu cho sự kiện từ thiện.

The local bakery offered hearty loaves of bread to the fundraiser.

Tiệm bánh địa phương cung cấp các ổ bánh mì nồng hậu cho chương trình gây quỹ.

02

Ồn ào mạnh mẽ và vui vẻ.

Loudly vigorous and cheerful.

Ví dụ

The hearty laughter of the children filled the playground.

Tiếng cười hồn nhiên của các em bé lấp đầy sân chơi.

The elderly couple shared a hearty meal at the community center.

Cặp đôi lớn tuổi đã chia sẻ một bữa ăn nồng ấm tại trung tâm cộng đồng.

The volunteers received a hearty round of applause for their efforts.

Các tình nguyện viên nhận được một tràng vỗ tay nồng nhiệt vì những nỗ lực của họ.

Dạng tính từ của Hearty (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Hearty

Nồng độ

Heartier

Tim hơn

Heartiest

Chân thành nhất

Hearty (Noun)

hˈɑɹti
hˈɑɹti
01

Một người vui vẻ và năng động.

A vigorously cheerful and sporty person.

Ví dụ

Sarah is a hearty who always brings joy to the group.

Sarah là một người hồn nhiên luôn mang niềm vui đến nhóm.

The community center organized a party for the hearties.

Trung tâm cộng đồng tổ chức một buổi tiệc cho những người hồn nhiên.

Being a hearty, John motivates everyone with his positive energy.

Là một người hồn nhiên, John truyền động lực cho mọi người bằng năng lượng tích cực của mình.

02

Một dạng địa chỉ được gán cho các thủy thủ.

A form of address ascribed to sailors.

Ví dụ

The captain greeted the sailors with a hearty 'Ahoy!'

Thuyền trưởng chào mừng các thủy thủ bằng lời 'Ahoy!' nồng nhiệt.

The sailors responded with a hearty cheer after a successful voyage.

Các thủy thủ đáp lại bằng tiếng hoan hô nồng nhiệt sau chuyến hải hành thành công.

The crew enjoyed a hearty meal together after docking at port.

Toàn thể thủy thủ thưởng thức bữa ăn nồng nhiệt cùng nhau sau khi cập cảng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hearty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hearty

Không có idiom phù hợp