Bản dịch của từ Sporty trong tiếng Việt

Sporty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sporty (Adjective)

spˈɔɹti
spˈoʊɹti
01

Thích hoặc giỏi thể thao.

Fond of or good at sport.

Ví dụ

She is very sporty and enjoys playing tennis competitively.

Cô ấy rất thích thể thao và thích thi đấu tennis.

The sporty kids in the neighborhood often organize football matches.

Những đứa trẻ thích thể thao ở khu phố thường tổ chức trận đấu bóng đá.

Being sporty helps maintain a healthy lifestyle and positive mindset.

Việc thích thể thao giúp duy trì lối sống lành mạnh và tư duy tích cực.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sporty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sporty

Không có idiom phù hợp