Bản dịch của từ Sporty trong tiếng Việt
Sporty
Adjective
Sporty (Adjective)
spˈɔɹti
spˈoʊɹti
Ví dụ
She is very sporty and enjoys playing tennis competitively.
Cô ấy rất thích thể thao và thích thi đấu tennis.
The sporty kids in the neighborhood often organize football matches.
Những đứa trẻ thích thể thao ở khu phố thường tổ chức trận đấu bóng đá.
Being sporty helps maintain a healthy lifestyle and positive mindset.
Việc thích thể thao giúp duy trì lối sống lành mạnh và tư duy tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sporty
Không có idiom phù hợp