Bản dịch của từ Sporty trong tiếng Việt
Sporty
Sporty (Adjective)
She is very sporty and enjoys playing tennis competitively.
Cô ấy rất thích thể thao và thích thi đấu tennis.
The sporty kids in the neighborhood often organize football matches.
Những đứa trẻ thích thể thao ở khu phố thường tổ chức trận đấu bóng đá.
Being sporty helps maintain a healthy lifestyle and positive mindset.
Việc thích thể thao giúp duy trì lối sống lành mạnh và tư duy tích cực.
Từ "sporty" là tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả những người hoặc vật mang phong cách thể thao, hoạt động nhiều hoặc có tính chất thể thao. Trong tiếng Anh Mỹ, "sporty" thường chỉ xe hơi có thiết kế năng động và hiệu suất cao. Trong khi đó, tiếng Anh Anh không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc sử dụng. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh sự năng động và tính thể thao trong cách thức sống hoặc thiết kế.
Từ "sporty" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "sport", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "desporter", có nghĩa là "giải trí" hoặc "tiêu khiển". Từ này lại bắt nguồn từ gốc Latin "deportare", có nghĩa là "mang đi" hoặc "vận chuyển". "Sporty" ban đầu mang nghĩa liên quan đến hoạt động thể thao, và theo thời gian, đã phát triển để chỉ phong cách, thái độ và hình thức, thể hiện sự năng động và thân thiện với thể thao. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy sự gắn bó giữa thể thao và lối sống năng động.
Từ "sporty" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, khi thí sinh mô tả sở thích liên quan đến thể thao hoặc phong cách sống năng động. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong quảng cáo thời trang, mô tả xe hơi, hoặc đánh giá sản phẩm thể thao. "Sporty" thường thể hiện sự năng động, thích ứng với môi trường thể thao hoặc lối sống lành mạnh của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp