Bản dịch của từ Wording trong tiếng Việt
Wording
Wording (Noun)
Những từ được chọn cho một mục đích cụ thể.
The words chosen for a particular purpose.
Her wording in the speech was carefully selected for impact.
Cách diễn đạt của cô trong bài phát biểu được lựa chọn cẩn thận để tạo ấn tượng.
The company's official wording on the matter was ambiguous.
Cách diễn đạt chính thức của công ty về vấn đề là mơ hồ.
The politician's wording of the policy change caused confusion.
Cách diễn đạt của chính trị gia về thay đổi chính sách gây ra sự nhầm lẫn.
Her wording in the presentation was clear and concise.
Cách diễn đạt của cô ấy trong bài thuyết trình rõ ràng và súc tích.
The politician's wording caused controversy among the citizens.
Cách diễn đạt của chính trị gia gây tranh cãi giữa công dân.
The wording of the social media post was misleading to readers.
Cách diễn đạt của bài đăng trên mạng xã hội gây hiểu lầm cho độc giả.
Kết hợp từ của Wording (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ambiguous wording Cách diễn đạt mơ hồ | The contract had ambiguous wording causing misunderstandings among the participants. Hợp đồng có cụm từ mơ hồ gây hiểu lầm cho các bên tham gia. |
Actual wording Thực tế | The actual wording of the agreement was clear and concise. Câu chữ thực tế của thỏa thuận rõ ràng và súc tích. |
Careful wording Lựa chọn từ ngữ cẩn thận | He crafted his message with careful wording to avoid misunderstandings. Anh ấy đã chế tạo thông điệp của mình với từ ngữ cẩn thận để tránh hiểu lầm. |
Specific wording Từ ngữ cụ thể | The invitation had specific wording for the dress code. Lời mời có từ ngữ cụ thể về quy định trang phục. |
Precise wording Chính xác | Her precise wording in the speech captivated the audience. Cách diễn đạt chính xác của cô ấy trong bài phát biểu đã thu hút khán giả. |
Wording (Verb)
She is wording her speech carefully for the event.
Cô ấy đang lựa chọn cẩn thận từ ngữ cho bài phát biểu.
He worded the invitation in a formal and polite manner.
Anh ấy lựa chọn từ ngữ trong lời mời một cách lịch thiệp và lịch sự.
The social media post was worded to attract more followers.
Bài đăng trên mạng xã hội được lựa chọn từ ngữ để thu hút nhiều người theo dõi hơn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp