Bản dịch của từ Wording trong tiếng Việt

Wording

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wording(Noun)

wˈɝdɪŋ
wˈɝɹdɪŋ
01

Những từ được chọn cho một mục đích cụ thể.

The words chosen for a particular purpose.

Ví dụ
02

Sự lựa chọn và sử dụng từ ngữ trong lời nói và văn viết.

The choice and use of words in speech or writing.

Ví dụ

Wording(Verb)

wˈɝdɪŋ
wˈɝɹdɪŋ
01

Chọn và sử dụng các từ cụ thể để nói hoặc viết điều gì đó.

Choose and use particular words in order to say or write something.

Ví dụ

Dạng động từ của Wording (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Word

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Worded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Worded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Words

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wording

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ