Bản dịch của từ Brevity trong tiếng Việt

Brevity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brevity (Noun)

bɹˈɛvəti
bɹˈɛvɪti
01

Sử dụng từ ngữ ngắn gọn và chính xác trong văn viết hoặc lời nói.

Concise and exact use of words in writing or speech.

Ví dụ

Brevity is essential in IELTS writing to meet the word limit.

Sự ngắn gọn là cần thiết trong viết IELTS để đạt giới hạn từ.

Avoid verbosity, aim for brevity to convey ideas effectively in speaking.

Tránh sự dài dòng, hãy nhắm đến sự ngắn gọn để truyền đạt ý tưởng hiệu quả khi nói.

Is brevity a challenge for you when summarizing information in IELTS?

Sự ngắn gọn có phải là một thách thức đối với bạn khi tóm tắt thông tin trong IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brevity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Additionally, the of digital communication, such as texting and social media, often fails to convey the depth of emotions and can lead to misunderstandings and misinterpretations [...]Trích: IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Brevity

Không có idiom phù hợp