Bản dịch của từ Curt trong tiếng Việt

Curt

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curt(Adjective)

kˈɜːt
ˈkɝt
01

Có âm sắc sắc bén hoặc xem nhẹ.

Having a sharp or dismissive tone

Ví dụ
02

Ngắn gọn trong ngôn ngữ; súc tích.

Brief in language succinct

Ví dụ
03

Thô lỗ ngắn gọn hoặc đột ngột trong cách cư xử.

Rudely brief or abrupt in manner

Ví dụ