ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Curt
Có âm sắc sắc bén hoặc xem nhẹ.
Having a sharp or dismissive tone
Ngắn gọn trong ngôn ngữ; súc tích.
Brief in language succinct
Thô lỗ ngắn gọn hoặc đột ngột trong cách cư xử.
Rudely brief or abrupt in manner