Bản dịch của từ Curt trong tiếng Việt
Curt
Curt (Adjective)
Her curt response offended the interviewer.
Câu trả lời cắt cổ của cô ấy làm tổn thương người phỏng vấn.
He avoided being curt during the group discussion.
Anh ấy tránh trở nên cắt cổ trong cuộc thảo luận nhóm.
Was the teacher's tone curt when giving feedback on essays?
Tone của giáo viên có cắt cổ khi đưa phản hồi về bài luận không?
Dạng tính từ của Curt (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Curt Cong | Curter Curter | Curtest Curtest |
Họ từ
Từ "curt" được sử dụng để miêu tả một phong cách giao tiếp ngắn gọn, thường đi kèm với sự thô lỗ hoặc không lịch sự. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "curtus", nghĩa là ngắn. Trong tiếng Anh Mỹ, "curt" có thể mang nghĩa tiêu cực hơn do ngữ cảnh sử dụng, trong khi tiếng Anh Anh cũng công nhận định nghĩa này nhưng thường ít nhấn mạnh sự thô bạo. Trong cả hai biến thể, từ này thường được dùng để mô tả phản ứng hoặc câu trả lời cho câu hỏi.
Từ "curt" có nguồn gốc từ tiếng Latin "curtus", có nghĩa là "ngắn" hoặc "cắt đi". Từ này lần đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, mang theo ý nghĩa chỉ sự ngắn gọn, cô đọng. Qua thời gian, "curt" còn phát triển thêm nghĩa tiêu cực, chỉ sự trả lời hoặc hành động lỗ mãng, thiếu lịch sự. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa tính ngắn gọn và thái độ trong giao tiếp.
Từ "curt" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi yêu cầu sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và lịch sự. Tuy nhiên, trong các bài đọc và nghe, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giao tiếp, thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc sự tức giận của nhân vật. "Curt" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hành vi giao tiếp ngắn gọn, đôi khi thô lỗ, như trong các cuộc trò chuyện giữa bạn bè hoặc đồng nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp