Bản dịch của từ Rudely trong tiếng Việt

Rudely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rudely(Adverb)

rˈuːdli
ˈrudɫi
01

Một cách thô lỗ hoặc thẳng thừng

In a rude or blunt way

Ví dụ
02

Theo cách thức thô lỗ hoặc không tôn trọng

In a manner that is impolite or disrespectful

Ví dụ
03

Một cách thô lỗ và thiếu lịch sự.

In a way that is lacking in refinement or courtesy

Ví dụ