Bản dịch của từ Rudely trong tiếng Việt
Rudely
Rudely (Adverb)
Một cách thô lỗ.
In a rude manner.
She spoke rudely to the waiter at the restaurant.
Cô ấy nói một cách thô lỗ với người phục vụ ở nhà hàng.
He was rudely interrupted during his presentation.
Anh ấy bị gián đoạn một cách thô lỗ trong bài thuyết trình của mình.
The customer was treated rudely by the store manager.
Khách hàng bị đối xử một cách thô lỗ bởi quản lý cửa hàng.
Dạng trạng từ của Rudely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rudely Thô lỗ | More rudely Thô lỗ hơn | Most rudely Thô lỗ nhất |
Họ từ
Rudely là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động hoặc thái độ không lịch sự, thô lỗ hoặc thiếu tôn trọng. Từ này có thể được sử dụng để mô tả cách mà một cá nhân tương tác với người khác một cách không phù hợp. Trong tiếng Anh British và American, "rudely" vẫn giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong văn cảnh sử dụng, nơi tiếng Anh British thường nhấn mạnh về sự lịch sự xã hội hơn.
Từ "rudely" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rudis", có nghĩa là "thô sơ" hoặc "chưa chế biến". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành hình thức tiếng Anh. Sự chuyển biến này phản ánh bản chất không lịch sự hay thiếu tôn trọng trong hành vi hay lời nói. Ngày nay, "rudely" được dùng để chỉ hành động hoặc phát ngôn không tôn trọng, thể hiện sự thiếu lịch sự hoặc thiếu sót trong giao tiếp xã hội.
Từ "rudely" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả hành vi khiếm nhã hoặc tình huống giao tiếp bất lịch sự. Ở các ngữ cảnh khác, "rudely" thường được sử dụng trong văn học, báo chí, và giao tiếp hàng ngày để chỉ trích hành vi hoặc thái độ thiếu tôn trọng. Từ này phản ánh các giá trị văn hóa liên quan đến phép lịch sự trong giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất