Bản dịch của từ Thigh trong tiếng Việt
Thigh
Thigh (Noun)
She injured her thigh during the marathon race.
Cô ấy bị thương ở đùi trong cuộc đua marathon.
The doctor examined his swollen thigh after the accident.
Bác sĩ kiểm tra đùi sưng của anh ta sau tai nạn.
The dancer showcased her flexibility by lifting her thigh gracefully.
Nữ vũ công thể hiện sự linh hoạt bằng cách nâng đùi một cách duyên dáng.
Dạng danh từ của Thigh (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thigh | Thighs |
Kết hợp từ của Thigh (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lower thigh Đùi dưới | She injured her lower thigh while playing soccer. Cô ấy bị thương ở đùi dưới khi đang chơi bóng đá. |
Firm thigh Đùi chắc | She has firm thighs from regular exercise. Cô ấy có đùi chắc khỏe từ việc tập thể dục đều đặn. |
Sturdy thigh Đùi chắc khỏe | She relied on her sturdy thigh to support her during the marathon. Cô ấy phụ thuộc vào đùi chắc chắn của mình để hỗ trợ cô ấy trong cuộc marathon. |
Flabby thigh Đùi chảy xệ | Her flabby thighs made her self-conscious at the pool. Đôi đùi mềm mại của cô ấy làm cô ấy tự ti ở bể bơi. |
Naked thigh Đùi trần | Her naked thigh was exposed at the party. Đùi trần của cô ấy bị tiết lộ tại bữa tiệc. |
Họ từ
Từ "thigh" trong tiếng Anh chỉ phần đùi của cơ thể, nằm giữa hông và đầu gối. Ở cả Anh và Mỹ, từ này có nghĩa tương tự và được sử dụng để chỉ cùng một bộ phận cơ thể. Trong tiếng Anh Anh, từ "thigh" có thể được phát âm với sự nhấn mạnh khác so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ngữ nghĩa. Từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, thể thao và dinh dưỡng.
Từ "thigh" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þēoh", có liên quan đến tiếng Đức cổ "diga". Gốc rễ Latin của nó là "femur", có nghĩa là đùi. Thuật ngữ này đã trải qua nhiều biến đổi ngữ âm và ngữ nghĩa trong quá trình phát triển của ngôn ngữ. Ngày nay, "thigh" chỉ phần cơ thể nằm giữa hông và đầu gối, phản ánh cấu trúc giải phẫu, đồng thời cũng khẳng định vị trí quan trọng của nó trong các hoạt động vận động và tư thế.
Từ "thigh" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi mô tả cơ thể hoặc các chủ đề liên quan đến sức khỏe. Trong phần Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các khía cạnh của dinh dưỡng hoặc thể hình. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "thigh" thường được nhắc đến trong thể thao, y học, và dinh dưỡng, đặc biệt khi nói về các bài tập thể dục hoặc chế độ ăn uống nhằm phát triển cơ bắp vùng chân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp