Bản dịch của từ Thigh trong tiếng Việt
Thigh
Thigh (Noun)
She injured her thigh during the marathon race.
Cô ấy bị thương ở đùi trong cuộc đua marathon.
The doctor examined his swollen thigh after the accident.
Bác sĩ kiểm tra đùi sưng của anh ta sau tai nạn.
Kết hợp từ của Thigh (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lower thigh Đùi dưới | She injured her lower thigh while playing soccer. Cô ấy bị thương ở đùi dưới khi đang chơi bóng đá. |
Firm thigh Đùi chắc | She has firm thighs from regular exercise. Cô ấy có đùi chắc khỏe từ việc tập thể dục đều đặn. |
Sturdy thigh Đùi chắc khỏe | She relied on her sturdy thigh to support her during the marathon. Cô ấy phụ thuộc vào đùi chắc chắn của mình để hỗ trợ cô ấy trong cuộc marathon. |
Flabby thigh Đùi chảy xệ | Her flabby thighs made her self-conscious at the pool. Đôi đùi mềm mại của cô ấy làm cô ấy tự ti ở bể bơi. |
Naked thigh Đùi trần | Her naked thigh was exposed at the party. Đùi trần của cô ấy bị tiết lộ tại bữa tiệc. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp