Bản dịch của từ Thigh trong tiếng Việt

Thigh

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thigh (Noun)

ɵˈɑɪ
ɵˈɑɪ
01

Phần chân của con người nằm giữa hông và đầu gối.

The part of the human leg between the hip and the knee.

Ví dụ

She injured her thigh during the marathon race.

Cô ấy bị thương ở đùi trong cuộc đua marathon.

The doctor examined his swollen thigh after the accident.

Bác sĩ kiểm tra đùi sưng của anh ta sau tai nạn.

The dancer showcased her flexibility by lifting her thigh gracefully.

Nữ vũ công thể hiện sự linh hoạt bằng cách nâng đùi một cách duyên dáng.

Dạng danh từ của Thigh (Noun)

SingularPlural

Thigh

Thighs

Kết hợp từ của Thigh (Noun)

CollocationVí dụ

Lower thigh

Đùi dưới

She injured her lower thigh while playing soccer.

Cô ấy bị thương ở đùi dưới khi đang chơi bóng đá.

Firm thigh

Đùi chắc

She has firm thighs from regular exercise.

Cô ấy có đùi chắc khỏe từ việc tập thể dục đều đặn.

Sturdy thigh

Đùi chắc khỏe

She relied on her sturdy thigh to support her during the marathon.

Cô ấy phụ thuộc vào đùi chắc chắn của mình để hỗ trợ cô ấy trong cuộc marathon.

Flabby thigh

Đùi chảy xệ

Her flabby thighs made her self-conscious at the pool.

Đôi đùi mềm mại của cô ấy làm cô ấy tự ti ở bể bơi.

Naked thigh

Đùi trần

Her naked thigh was exposed at the party.

Đùi trần của cô ấy bị tiết lộ tại bữa tiệc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thigh cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thigh

Không có idiom phù hợp