Bản dịch của từ Hip trong tiếng Việt
Hip
Hip (Adjective)
Rất thời trang.
Very fashionable.
She always wears the latest hip clothes to parties.
Cô ấy luôn mặc những bộ quần áo sành điệu mới nhất đến các bữa tiệc.
The club is popular among young people for its hip vibe.
Câu lạc bộ này nổi tiếng với giới trẻ vì sự rung cảm của nó.
His new haircut is so hip, everyone is talking about it.
Kiểu tóc mới của anh ấy rất sành điệu, mọi người đều bàn tán về nó.
Nhận thức được hoặc thông báo về.
Aware of or informed about.
She is very hip to the latest social media trends.
Cô ấy rất bắt kịp các xu hướng truyền thông xã hội mới nhất.
The young generation is always hip to the newest fashion styles.
Thế hệ trẻ luôn theo kịp những phong cách thời trang mới nhất.
Being hip to current events is important in social circles.
Theo kịp các sự kiện hiện tại là điều quan trọng trong giới xã hội.
Dạng tính từ của Hip (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hip Hông | Hipper Hipper | Hippest Hippest |
Hip (Interjection)
‘Hip, hip, hooray!’ the crowd shouted in unison.
‘Hip, hip, hoan hô!’ đám đông đồng thanh hét lên.
At the party, everyone raised a glass and shouted ‘Hip!’
Tại bữa tiệc, mọi người đều nâng ly và hét lên ‘Hip!’
The team's victory was celebrated with a loud ‘Hip, hip, hooray!’
Chiến thắng của đội được ăn mừng bằng tiếng ‘Hip, hip, hoan hô!’
Hip (Noun)
Her dress highlighted her slim hips at the party.
Chiếc váy làm nổi bật phần hông thon thả của cô trong bữa tiệc.
The fashion industry often promotes an hourglass figure with defined hips.
Ngành công nghiệp thời trang thường khuyến khích thân hình đồng hồ cát với phần hông rõ ràng.
Dance classes can help tone and strengthen your hip muscles.
Các lớp khiêu vũ có thể giúp làm săn chắc và tăng cường cơ hông của bạn.
The hip of the building was elegantly designed by the architect.
Phần hông của tòa nhà được kiến trúc sư thiết kế trang nhã.
The party was held on the rooftop, near the hip of the house.
Bữa tiệc được tổ chức trên sân thượng, gần phần hông của ngôi nhà.
The group gathered around the hip of the roof for photos.
Cả nhóm tập trung quanh phần hông của mái nhà để chụp ảnh.
Before buying her house, Sarah requested the hip from the seller.
Trước khi mua căn nhà của mình, Sarah đã yêu cầu người bán bán phần hông.
The real estate agent made sure to include the hip in the property listing.
Người môi giới bất động sản đảm bảo đưa phần hông vào danh sách bất động sản.
Potential buyers were eager to review the hip before making offers.
Những người mua tiềm năng háo hức xem xét phần hông trước khi đưa ra lời đề nghị.
Quả của hoa hồng, đặc biệt là loại hoa dại.
The fruit of a rose, especially a wild kind.
The hip of the rose bush was full of bright red fruits.
Hông của bụi hoa hồng trĩu quả màu đỏ tươi.
The garden party featured a special cocktail made with rose hip syrup.
Bữa tiệc ngoài vườn có một loại cocktail đặc biệt được làm bằng xi-rô hoa hồng hông.
The guests enjoyed the homemade jam made from fresh rose hips.
Các vị khách đã thưởng thức món mứt tự làm từ hoa hồng hông tươi.
Dạng danh từ của Hip (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hip | Hips |
Kết hợp từ của Hip (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shapely hip Hông quyến rũ | Her shapely hip caught everyone's attention at the party. Hông quyến rũ của cô ấy thu hút mọi người tại bữa tiệc. |
Small hip Mông nhỏ | She wore a small hip bag to the concert. Cô ấy đã mang một chiếc túi hông nhỏ đến buổi hòa nhạc. |
Dislocated hip Hông lệch | She was unable to walk due to a dislocated hip. Cô ấy không thể đi bộ do háng bị lệch. |
Curvy hip Hông cong | She flaunted her curvy hips in the fashion show. Cô ấy khoe vóc dáng với hông cong trong show thời trang. |
Bruised hip Cơ đau | She winced as she sat down on her bruised hip. Cô ấy nhăn mặt khi ngồi xuống trên hông bầm. |
Họ từ
Từ "hip" trong tiếng Anh có nghĩa là "hông", chỉ phần cơ thể nằm giữa bụng và đùi. Ngoài ra, trong ngữ cảnh văn hóa, "hip" còn chỉ sự hợp thời, hiện đại. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt trong cách phát âm, trong đó từ này được phát âm nhẹ nhàng hơn ở Mỹ. Từ "hip" cũng thường được sử dụng trong các cụm từ như "hip hop", một thể loại âm nhạc đặc trưng.
Từ "hip" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cŏrpus", nghĩa là "cơ thể". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ vùng hông trong cơ thể con người. Theo thời gian, "hip" đã mở rộng nghĩa và được gắn liền với các khái niệm về phong cách, thể hiện sự trẻ trung, hiện đại trong văn hóa đại chúng. Hiện nay, "hip" thường miêu tả những xu hướng mới hoặc sự hấp dẫn về mặt xã hội.
Từ "hip" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi nó thường được sử dụng để mô tả các trào lưu văn hóa hoặc phong cách sống hiện đại. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến lĩnh vực thời trang và âm nhạc, nơi "hip" thể hiện sự hiện đại và thu hút. Sự phổ biến của từ này phản ánh những thay đổi trong xu hướng xã hội và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp