Bản dịch của từ Hip trong tiếng Việt

Hip

Adjective Interjection Noun [U/C]

Hip (Adjective)

hɪp
hˈɪp
01

Rất thời trang.

Very fashionable.

Ví dụ

She always wears the latest hip clothes to parties.

Cô ấy luôn mặc những bộ quần áo sành điệu mới nhất đến các bữa tiệc.

The club is popular among young people for its hip vibe.

Câu lạc bộ này nổi tiếng với giới trẻ vì sự rung cảm của nó.

His new haircut is so hip, everyone is talking about it.

Kiểu tóc mới của anh ấy rất sành điệu, mọi người đều bàn tán về nó.

02

Nhận thức được hoặc thông báo về.

Aware of or informed about.

Ví dụ

She is very hip to the latest social media trends.

Cô ấy rất bắt kịp các xu hướng truyền thông xã hội mới nhất.

The young generation is always hip to the newest fashion styles.

Thế hệ trẻ luôn theo kịp những phong cách thời trang mới nhất.

Being hip to current events is important in social circles.

Theo kịp các sự kiện hiện tại là điều quan trọng trong giới xã hội.

Dạng tính từ của Hip (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Hip

Hông

Hipper

Hipper

Hippest

Hippest

Hip (Interjection)

hɪp
hˈɪp
01

Được sử dụng để giới thiệu một sự cổ vũ chung.

Used to introduce a communal cheer.

Ví dụ

‘Hip, hip, hooray!’ the crowd shouted in unison.

‘Hip, hip, hoan hô!’ đám đông đồng thanh hét lên.

At the party, everyone raised a glass and shouted ‘Hip!’

Tại bữa tiệc, mọi người đều nâng ly và hét lên ‘Hip!’

The team's victory was celebrated with a loud ‘Hip, hip, hooray!’

Chiến thắng của đội được ăn mừng bằng tiếng ‘Hip, hip, hoan hô!’

Hip (Noun)

hɪp
hˈɪp
01

Hình chiếu của xương chậu và xương đùi trên ở mỗi bên của cơ thể ở người và động vật bốn chân.

A projection of the pelvis and upper thigh bone on each side of the body in human beings and quadrupeds.

Ví dụ

Her dress highlighted her slim hips at the party.

Chiếc váy làm nổi bật phần hông thon thả của cô trong bữa tiệc.

The fashion industry often promotes an hourglass figure with defined hips.

Ngành công nghiệp thời trang thường khuyến khích thân hình đồng hồ cát với phần hông rõ ràng.

Dance classes can help tone and strengthen your hip muscles.

Các lớp khiêu vũ có thể giúp làm săn chắc và tăng cường cơ hông của bạn.

02

Góc nhọn của mái nhà từ sườn núi đến mái hiên nơi hai bên gặp nhau.

The sharp edge of a roof from the ridge to the eaves where the two sides meet.

Ví dụ

The hip of the building was elegantly designed by the architect.

Phần hông của tòa nhà được kiến trúc sư thiết kế trang nhã.

The party was held on the rooftop, near the hip of the house.

Bữa tiệc được tổ chức trên sân thượng, gần phần hông của ngôi nhà.

The group gathered around the hip of the roof for photos.

Cả nhóm tập trung quanh phần hông của mái nhà để chụp ảnh.

03

(trước đây ở anh) một tập hợp thông tin về một ngôi nhà hoặc căn hộ mà người bán phải cung cấp cho người mua tiềm năng.

(formerly in the uk) a set of information about a house or flat that a seller must provide to a potential buyer.

Ví dụ

Before buying her house, Sarah requested the hip from the seller.

Trước khi mua căn nhà của mình, Sarah đã yêu cầu người bán bán phần hông.

The real estate agent made sure to include the hip in the property listing.

Người môi giới bất động sản đảm bảo đưa phần hông vào danh sách bất động sản.

Potential buyers were eager to review the hip before making offers.

Những người mua tiềm năng háo hức xem xét phần hông trước khi đưa ra lời đề nghị.

04

Quả của hoa hồng, đặc biệt là loại hoa dại.

The fruit of a rose, especially a wild kind.

Ví dụ

The hip of the rose bush was full of bright red fruits.

Hông của bụi hoa hồng trĩu quả màu đỏ tươi.

The garden party featured a special cocktail made with rose hip syrup.

Bữa tiệc ngoài vườn có một loại cocktail đặc biệt được làm bằng xi-rô hoa hồng hông.

The guests enjoyed the homemade jam made from fresh rose hips.

Các vị khách đã thưởng thức món mứt tự làm từ hoa hồng hông tươi.

Dạng danh từ của Hip (Noun)

SingularPlural

Hip

Hips

Kết hợp từ của Hip (Noun)

CollocationVí dụ

Shapely hip

Hông quyến rũ

Her shapely hip caught everyone's attention at the party.

Hông quyến rũ của cô ấy thu hút mọi người tại bữa tiệc.

Small hip

Mông nhỏ

She wore a small hip bag to the concert.

Cô ấy đã mang một chiếc túi hông nhỏ đến buổi hòa nhạc.

Dislocated hip

Hông lệch

She was unable to walk due to a dislocated hip.

Cô ấy không thể đi bộ do háng bị lệch.

Curvy hip

Hông cong

She flaunted her curvy hips in the fashion show.

Cô ấy khoe vóc dáng với hông cong trong show thời trang.

Bruised hip

Cơ đau

She winced as she sat down on her bruised hip.

Cô ấy nhăn mặt khi ngồi xuống trên hông bầm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hip cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 6
[...] Regarding the other half of the body, the system of Homo erectus was suited for endurance running, with a shorter femoral neck, longer legs and larger knees and ankle joints [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 6
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Classical music ngày 19/12/2020
[...] In fact, the majority of young people now pay attention to trendy music types, such as rock, pop and hop, and many consider classical music to be a thing of the past [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Classical music ngày 19/12/2020
Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Nowadays, it is not surprising to see young individuals are fond of the nostalgic feel of a song released years ago, and likewise, modern music genres such as hop, rap, and techno are also becoming increasingly popular amongst older people [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Hip

Shoot from the hip

ʃˈut fɹˈʌm ðə hˈɪp

Nói thẳng nói thật

To speak directly and frankly.

During the meeting, John always shoots from the hip.

Trong cuộc họp, John luôn nói thẳng và mạch lạc.