Bản dịch của từ Seller trong tiếng Việt

Seller

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seller(Noun)

sˈɛlɐ
ˈsɛɫɝ
01

Một hàng hóa hoặc dịch vụ để bán

A commodity or service for sale

Ví dụ
02

Một người hoặc tổ chức bán một thứ gì đó.

A person or entity that sells something

Ví dụ
03

Một người bán hàng hóa hoặc dịch vụ tại chợ.

A person who sells goods or services in a market

Ví dụ