Bản dịch của từ Seller trong tiếng Việt
Seller
Seller (Noun)
Một cái gì đó mà bán.
Something which sells.
The seller at the market sold fresh vegetables to customers.
Người bán hàng ở chợ bán rau sạch cho khách hàng.
Online sellers offer a variety of products on social media platforms.
Người bán trực tuyến cung cấp nhiều sản phẩm trên các nền tảng truyền thông xã hội.
The seller's business thrived due to positive reviews from buyers.
Do những đánh giá tích cực từ người mua, doanh nghiệp của người bán phát triển mạnh mẽ.
The seller at the market offered fresh vegetables to customers.
Người bán tại chợ cung cấp rau tươi cho khách hàng.
The online seller received orders for handmade crafts from buyers.
Người bán trực tuyến nhận đơn đặt hàng cho các sản phẩm thủ công từ người mua.
The seller in the store greeted shoppers and assisted them with purchases.
Người bán trong cửa hàng chào đón người mua và hỗ trợ họ trong việc mua sắm.
Dạng danh từ của Seller (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Seller | Sellers |
Họ từ
Từ "seller" chỉ người hoặc tổ chức bán hàng hóa hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ; cả hai đều sử dụng "seller" để chỉ các cá nhân hoặc doanh nghiệp tham gia vào hoạt động thương mại. Tuy nhiên, ở Anh, có thể dùng "vendor" trong một số ngữ cảnh, đặc biệt trong lĩnh vực bất động sản. Về ngữ nghĩa, "seller" thường được sử dụng trong các hợp đồng và giao dịch thương mại để chỉ bên bán.
Từ "seller" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sellan", xuất phát từ gốc Latin "vendere", nghĩa là "bán". Gốc từ này bao gồm tiền tố "ven-" có nghĩa là "đến" và hậu tố "dere", có nghĩa là "đưa". Qua lịch sử, nghĩa của từ đã phát triển từ hành động bán hàng đơn thuần sang chỉ các cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào hoạt động thương mại, phản ánh vai trò quan trọng của họ trong nền kinh tế hiện đại.
Từ "seller" có tần suất sử dụng khá cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Khởi động (Listening) và Viết (Writing), nơi người tham gia có thể mô tả các tình huống thương mại hoặc giao dịch. Trong ngữ cảnh thương mại, "seller" thường dùng để chỉ người bán hàng trong các tình huống như: thương lượng giá cả, hợp đồng mua bán, hoặc tại các chợ và sàn giao dịch. Từ này cũng xuất hiện trong lĩnh vực thương mại điện tử khi đề cập đến các cá nhân hoặc tổ chức bán sản phẩm trực tuyến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp