Bản dịch của từ Footwear trong tiếng Việt
Footwear
Footwear (Noun Uncountable)
Giày dép.
Footwear.
High heels are popular footwear for formal social events.
Giày cao gót là loại giày dép phổ biến cho các sự kiện xã hội trang trọng.
Sneakers are commonly worn as casual footwear in social gatherings.
Giày thể thao thường được mang như giày dép thông thường trong các cuộc tụ họp xã hội.
Proper footwear is essential for attending social functions with elegance.
Giày phù hợp là điều cần thiết để tham dự các hoạt động xã hội một cách sang trọng.
Footwear (Noun)
Many people donate footwear to the homeless shelter.
Nhiều người quyên góp giày dép cho trại cứu trợ cho người vô gia cư.
The fashion industry produces various types of footwear annually.
Ngành công nghiệp thời trang sản xuất nhiều loại giày dép hàng năm.
The athlete wore specialized footwear for the marathon race.
Vận động viên đã mang giày dép chuyên dụng cho cuộc đua marathon.
Dạng danh từ của Footwear (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Footwear | - |
Họ từ
"Footwear" là một danh từ chỉ tất cả các loại giày dép hoặc sản phẩm đeo trên chân. Từ này thường được sử dụng trong cả hai dạng tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau; ví dụ, "footwear" có thể được phân loại bao gồm giày thể thao, giày cao gót hoặc dép lê. Trong cả hai ngôn ngữ, thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngành công nghiệp thời trang và thương mại.
Từ "footwear" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "foot" (chân) và "wear" (mặc, mang). "Foot" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pes, pedis", nghĩa là chân, trong khi "wear" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "werian", mang ý nghĩa sử dụng hoặc mặc. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của các vật phẩm đi lại nhằm bảo vệ và tạo thuận lợi cho hoạt động của đôi chân con người. Ngày nay, "footwear" chỉ chung các loại sản phẩm như giày dép, ủng, và sandal.
Từ "footwear" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến mô tả sản phẩm và thảo luận về thời trang trong phần Writing và Speaking. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại và quảng cáo sản phẩm giày dép, cũng như trong các nghiên cứu về thói quen tiêu dùng. Sự phổ biến của nó phản ánh mối quan tâm đến sự thoải mái và phong cách trong lựa chọn giày dép của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp