Bản dịch của từ Footwear trong tiếng Việt

Footwear

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Footwear (Noun Uncountable)

ˈfʊt.weər
ˈfʊt.wer
01

Giày dép.

Footwear.

Ví dụ

High heels are popular footwear for formal social events.

Giày cao gót là loại giày dép phổ biến cho các sự kiện xã hội trang trọng.

Sneakers are commonly worn as casual footwear in social gatherings.

Giày thể thao thường được mang như giày dép thông thường trong các cuộc tụ họp xã hội.

Proper footwear is essential for attending social functions with elegance.

Giày phù hợp là điều cần thiết để tham dự các hoạt động xã hội một cách sang trọng.

Footwear (Noun)

fˈʊtwˌɛɹ
fˈʊtwˌɛɹ
01

Các lớp phủ bên ngoài cho bàn chân, chẳng hạn như giày, bốt và dép.

Outer coverings for the feet, such as shoes, boots, and sandals.

Ví dụ

Many people donate footwear to the homeless shelter.

Nhiều người quyên góp giày dép cho trại cứu trợ cho người vô gia cư.

The fashion industry produces various types of footwear annually.

Ngành công nghiệp thời trang sản xuất nhiều loại giày dép hàng năm.

The athlete wore specialized footwear for the marathon race.

Vận động viên đã mang giày dép chuyên dụng cho cuộc đua marathon.

Dạng danh từ của Footwear (Noun)

SingularPlural

Footwear

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Footwear cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Writing Task 1
[...] A similar trend was seen in the percentage of expenditure on personal goods, and clothing and with the initial figures in 1968 of 10% and 7% respectively [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Writing Task 1
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from
[...] Also, when it comes to buying clothes or it is difficult to estimate the size of the products properly, so people can end up making a bad purchase [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from

Idiom with Footwear

Không có idiom phù hợp