Bản dịch của từ Hiking trong tiếng Việt
Hiking
Hiking (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của hike.
Present participle and gerund of hike.
Hiking is a popular outdoor activity among young people.
Đi bộ đường dài là một hoạt động ngoại trời phổ biến giữa giới trẻ.
She enjoys hiking in the mountains every weekend.
Cô ấy thích đi bộ đường dài trên núi mỗi cuối tuần.
Hiking with friends can be a fun way to stay active.
Đi bộ đường dài cùng bạn bè có thể là cách vui vẻ để duy trì hoạt động.
Dạng động từ của Hiking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hike |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hiked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hiked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hikes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hiking |
Họ từ
"Hiking" là một danh từ chỉ hoạt động đi bộ dài ngày, thường diễn ra ở môi trường tự nhiên như núi, rừng, hoặc đường mòn. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, mặc dù có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm. Ở các nước nói tiếng Anh, "hiking" thường liên kết với hoạt động giải trí và thể dục ngoài trời, gắn liền với sức khỏe và việc khám phá thiên nhiên. Từ này có thể kết hợp với các động từ khác như "to go hiking" để chỉ hành động tham gia hoạt động này.
Từ "hiking" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với ý nghĩa ban đầu là "bước đi" hay "đi bộ". Nó mang trong mình ảnh hưởng từ tiếng Hà Lan "hijken", nghĩa là "đi bộ một cách vội vã". Thời gian qua, "hiking" dần được định hình là hoạt động đi bộ đường dài trong tự nhiên, thể hiện sự kết nối với thiên nhiên và lòng yêu thiên nhiên, điều này ăn khớp với ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "hiking" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết, với tần suất tương đối thấp, chủ yếu liên quan đến chủ đề du lịch và thể thao. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "hiking" được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về hoạt động ngoài trời, du lịch sinh thái và sức khỏe, thường nhấn mạnh lợi ích về thể chất và tinh thần của việc đi bộ đường dài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp