Bản dịch của từ Hiking trong tiếng Việt

Hiking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hiking (Verb)

hˈaɪkɪŋ
hˈaɪkɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của hike.

Present participle and gerund of hike.

Ví dụ

Hiking is a popular outdoor activity among young people.

Đi bộ đường dài là một hoạt động ngoại trời phổ biến giữa giới trẻ.

She enjoys hiking in the mountains every weekend.

Cô ấy thích đi bộ đường dài trên núi mỗi cuối tuần.

Dạng động từ của Hiking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hike

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hiked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hiked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hikes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hiking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hiking/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.