Bản dịch của từ Hike trong tiếng Việt
Hike
Hike (Noun)
Tăng mạnh, đặc biệt là về giá.
A sharp increase especially in price.
The sudden hike in rent prices affected many families negatively.
Sự tăng giá thuê đột ngột ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều gia đình.
The hike in tuition fees made education less accessible for students.
Sự tăng học phí làm cho việc học ít dễ tiếp cận hơn đối với sinh viên.
The unexpected hike in food costs strained the community's budget.
Sự tăng giá thực phẩm bất ngờ làm căng thẳng ngân sách cộng đồng.
Yesterday, we went on a beautiful hike in the mountains.
Hôm qua, chúng tôi đã đi trên một chuyến đi bộ đẹp ở núi.
She enjoys organizing group hikes to promote social interaction.
Cô ấy thích tổ chức các chuyến đi bộ nhóm để thúc đẩy tương tác xã hội.
The hiking club plans a charity hike to raise funds for the community.
Câu lạc bộ đi bộ địa hình lên kế hoạch tổ chức một chuyến đi bộ từ thiện để gây quỹ cho cộng đồng.
Dạng danh từ của Hike (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hike | Hikes |
Kết hợp từ của Hike (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Two-day hike Leo núi hai ngày | The social group organized a two-day hike to the nearby mountain. Nhóm xã hội tổ chức cuộc leo núi kéo dài hai ngày đến ngọn núi gần đó. |
Strenuous hike Chuyến đi leo núi gian khổ | The group embarked on a strenuous hike up mount everest. Nhóm bắt đầu một chuyến leo núi gian khổ lên núi everest. |
Ten-mile hike Cuộc đi bộ mười dặm | She organized a ten-mile hike for the social club. Cô ấy đã tổ chức một cuộc leo núi mười dặm cho câu lạc bộ xã hội. |
Long hike Chuyến đi bộ dài | We enjoyed a long hike with friends in the countryside. Chúng tôi đã thích thú với một chuyến đi bộ dài cùng bạn bè ở nông thôn. |
Hike (Verb)
Đi bộ một quãng đường dài, đặc biệt là xuyên quốc gia.
Walk for a long distance especially across country.
We decided to hike up the mountain for a charity event.
Chúng tôi quyết định đi bộ lên núi cho sự kiện từ thiện.
The group hiked through the forest to raise awareness about nature.
Nhóm đã đi bộ qua rừng để nâng cao nhận thức về thiên nhiên.
She enjoys hiking with friends on weekends to stay active.
Cô ấy thích đi bộ cùng bạn bè vào cuối tuần để giữ sức khỏe.
Kéo hoặc nhấc lên (thứ gì đó, đặc biệt là quần áo)
Pull or lift up something especially clothing.
She hiked her skirt to avoid the muddy puddle.
Cô ấy kéo váy lên để tránh vũng bùn.
He hiked his pants to show off his new shoes.
Anh ấy kéo quần để khoe giày mới của mình.
The children hiked their sleeves before starting the art class.
Những đứa trẻ kéo tay áo trước khi bắt đầu lớp học nghệ thuật.
Dạng động từ của Hike (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hike |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hiked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hiked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hikes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hiking |
Họ từ
Từ "hike" trong tiếng Anh có nghĩa là đi bộ đường dài, thường là ở vùng đồi núi hoặc trong thiên nhiên. Trong tiếng Anh Anh (British English), "hike" được sử dụng phổ biến tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), mặc dù trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể ưu tiên từ "walk" hơn. Tuy nhiên, "hike" mang ý nghĩa đặc biệt hơn về việc khám phá thiên nhiên và thường chỉ các hoạt động đi bộ kéo dài và đầy thú vị hơn trong các địa điểm ngoài trời.
Từ "hike" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nhưng có thể liên hệ với từ gốc Latinh "hīc", có nghĩa là "nơi này". Từ "hike" ban đầu được sử dụng để chỉ những chuyến đi bộ trong tự nhiên, đặc biệt là ở các vùng đồi núi. Qua thời gian, nó mở rộng nghĩa để bao hàm bất kỳ hoạt động đi bộ nào, thường với mục đích thể dục hoặc khám phá. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh đến hoạt động ngoài trời và sức khỏe, phản ánh sự kết nối với môi trường tự nhiên.
Từ "hike" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Reading và Listening, nơi mô tả các hoạt động ngoài trời hoặc du lịch. Trong phần Speaking và Writing, "hike" có thể được sử dụng khi thảo luận về các sở thích cá nhân hoặc các trải nghiệm du lịch. Trong bối cảnh khác, từ này thường dùng để chỉ việc đi bộ trên những địa hình núi, rừng hoặc công viên, thường liên quan đến các hoạt động thể thao, giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp