Bản dịch của từ Yolk trong tiếng Việt
Yolk
Noun [U/C]
Yolk (Noun)
jˈoʊk
jˈoʊk
Ví dụ
The chef separated the yolk from the egg white carefully.
Đầu bếp tách lòng đỏ từ lòng trắng trứng cẩn thận.
Eggs with a bright yellow yolk are often considered higher quality.
Trứng có lòng đỏ màu vàng sáng thường được coi là chất lượng cao hơn.
Some people prefer their omelets with extra yolk for richness.
Một số người thích ăn trứng chiên với lòng đỏ dày đặc hơn để thêm giàu chất dinh dưỡng.
Dạng danh từ của Yolk (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Yolk | Yolks |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Yolk
Không có idiom phù hợp