Bản dịch của từ Yolk trong tiếng Việt

Yolk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yolk (Noun)

jˈoʊk
jˈoʊk
01

Phần bên trong màu vàng của trứng chim, được bao quanh bởi lòng trắng, rất giàu protein và chất béo, nuôi dưỡng phôi đang phát triển.

The yellow internal part of a birds egg which is surrounded by the white is rich in protein and fat and nourishes the developing embryo.

Ví dụ

The chef separated the yolk from the egg white carefully.

Đầu bếp tách lòng đỏ từ lòng trắng trứng cẩn thận.

Eggs with a bright yellow yolk are often considered higher quality.

Trứng có lòng đỏ màu vàng sáng thường được coi là chất lượng cao hơn.

Some people prefer their omelets with extra yolk for richness.

Một số người thích ăn trứng chiên với lòng đỏ dày đặc hơn để thêm giàu chất dinh dưỡng.

Dạng danh từ của Yolk (Noun)

SingularPlural

Yolk

Yolks

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Yolk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yolk

Không có idiom phù hợp