Bản dịch của từ Yolk trong tiếng Việt
Yolk
Yolk (Noun)
The chef separated the yolk from the egg white carefully.
Đầu bếp tách lòng đỏ từ lòng trắng trứng cẩn thận.
Eggs with a bright yellow yolk are often considered higher quality.
Trứng có lòng đỏ màu vàng sáng thường được coi là chất lượng cao hơn.
Some people prefer their omelets with extra yolk for richness.
Một số người thích ăn trứng chiên với lòng đỏ dày đặc hơn để thêm giàu chất dinh dưỡng.
Dạng danh từ của Yolk (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Yolk | Yolks |
Họ từ
Từ "yolk" trong tiếng Anh chỉ phần lòng đỏ của trứng, có màu vàng và chứa nhiều lipid cũng như protein, là nguồn dinh dưỡng quan trọng cho phôi thai trong trứng. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /joʊk/, tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Dù không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng, nhưng khẩu ngữ có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng. "Yolk" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nấu ăn và dinh dưỡng.
Từ "yolk" có nguồn gốc từ tiếng Old English "geolca", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic "*jolkwō", có nghĩa là "trứng". Căn nguyên Latin của từ này là "yema", chỉ phần chất dinh dưỡng của trứng. Trong lịch sử, "yolk" đã được sử dụng để chỉ phần lòng đỏ trong trứng, nơi chứa protein và chất béo cần thiết cho sự phát triển của phôi. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn duy trì ý nghĩa tương tự trong ngữ cảnh ẩm thực và dinh dưỡng, phản ánh vai trò thiết yếu của nó.
Từ "yolk" (lòng đỏ trứng) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết liên quan đến chủ đề thực phẩm hoặc dinh dưỡng. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực ẩm thực, chế biến thực phẩm, hoặc thảo luận về các chất dinh dưỡng trong trứng. Việc sử dụng từ này cho thấy sự quan tâm đến thành phần dinh dưỡng trong chế độ ăn uống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp