Bản dịch của từ Albumen trong tiếng Việt

Albumen

Noun [U/C]

Albumen (Noun)

ælbjˈumn
ælbjˈumn
01

Lòng trắng trứng hoặc protein có trong đó.

Egg white or the protein contained in it.

Ví dụ

Egg white is called albumen in culinary discussions about nutrition.

Trứng trắng được gọi là albumen trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng.

Many people do not know albumen is rich in protein.

Nhiều người không biết albumen giàu protein.

Is albumen used in any traditional dishes in your culture?

Albumen có được sử dụng trong món ăn truyền thống nào ở văn hóa của bạn không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Albumen

Không có idiom phù hợp