Bản dịch của từ Albumen trong tiếng Việt
Albumen
Albumen (Noun)
Egg white is called albumen in culinary discussions about nutrition.
Trứng trắng được gọi là albumen trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng.
Many people do not know albumen is rich in protein.
Nhiều người không biết albumen giàu protein.
Is albumen used in any traditional dishes in your culture?
Albumen có được sử dụng trong món ăn truyền thống nào ở văn hóa của bạn không?
Họ từ
Albumen, trong ngữ cảnh sinh học và dinh dưỡng, là một loại protein chính có trong lòng trắng trứng và một số dịch thể khác. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "albumina". Trong tiếng Anh, albumen được sử dụng tương đối nhất quán giữa Anh và Mỹ, nhưng đôi khi tại Anh, thuật ngữ "albumin" cũng được sử dụng để chỉ các loại protein tương tự trong huyết tương. Albumen thường được nghiên cứu trong lĩnh vực thực phẩm, y học và sinh học phân tử do vai trò quan trọng của nó trong cấu trúc tế bào và dinh dưỡng.
Thuật ngữ "albumen" bắt nguồn từ từ Latin "albus", có nghĩa là "trắng". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ phần lòng trắng trứng, đặc biệt là trong ngữ cảnh hóa học và sinh học. Albumen đã được biết đến từ thời cổ đại như một thành phần quan trọng trong dinh dưỡng và sinh sản của động vật. Ngày nay, nó còn được sử dụng trong các ứng dụng thực phẩm, y học và công nghiệp, thể hiện tính chất quang học và khả năng bảo quản.
Từ "albumen" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận về khoa học hoặc dinh dưỡng. Trong IELTS Reading và Listening, nó có thể được đề cập liên quan đến bài học về protein trong thực phẩm hoặc trong các bài báo học thuật. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực sinh học và hóa học, đặc biệt khi nghiên cứu về trứng hoặc chất lỏng sinh học, giúp mô tả thành phần protein quan trọng trong các hệ thống sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp