Bản dịch của từ Albumen trong tiếng Việt
Albumen
Noun [U/C]
Albumen (Noun)
ælbjˈumn
ælbjˈumn
Ví dụ
Egg white is called albumen in culinary discussions about nutrition.
Trứng trắng được gọi là albumen trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng.
Many people do not know albumen is rich in protein.
Nhiều người không biết albumen giàu protein.
Is albumen used in any traditional dishes in your culture?
Albumen có được sử dụng trong món ăn truyền thống nào ở văn hóa của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Albumen
Không có idiom phù hợp