Bản dịch của từ Reactionary trong tiếng Việt

Reactionary

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reactionary(Adjective)

rɪˈækʃənəri
riˈækʃəˌnɛri
01

Được đặc trưng bởi phản ứng hoặc chống lại

Characterized by reaction or counteraction

Ví dụ
02

Thường có xu hướng phản ứng lại một phong trào hoặc sự thay đổi

Tending to react against a movement or change

Ví dụ
03

Chống lại sự thay đổi chính trị hoặc xã hội, kháng cự lại sự tiến bộ

Opposing political or social change resistant to progress

Ví dụ

Reactionary(Noun)

rɪˈækʃənəri
riˈækʃəˌnɛri
01

Đặc trưng bởi sự phản ứng hoặc phản tác dụng

A person who opposes social reform or liberal policies

Ví dụ
02

Thường có xu hướng phản ứng lại những chuyển biến hoặc thay đổi.

One who reacts against a prevailing trend or system

Ví dụ
03

Chống đối sự thay đổi chính trị hoặc xã hội, kháng cự lại sự tiến bộ

A person who holds reactionary views especially in politics

Ví dụ