Bản dịch của từ Reactionary trong tiếng Việt
Reactionary
Reactionary (Adjective)
Her father holds reactionary views on gender equality.
Cha cô ấy có quan điểm phản động về bình đẳng giới tính.
She avoids discussing politics with reactionary relatives.
Cô ấy tránh thảo luận chính trị với người thân phản động.
Are reactionary beliefs hindering progress in our society?
Liệu các niềm tin phản động có làm trì hoãn tiến triển trong xã hội của chúng ta không?
Kết hợp từ của Reactionary (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very reactionary Rất phản ứng | He holds very reactionary views on social issues. Anh ấy có quan điểm rất phản động về vấn đề xã hội. |
Fairly reactionary Tương đối phản ứng | Her views were fairly reactionary, reflecting traditional values. Quan điểm của cô ấy khá phản ứng, phản ánh các giá trị truyền thống. |
Highly reactionary Cực kỳ phản động | His highly reactionary views on social issues are outdated. Quan điểm cực kỳ phản động của anh ta về các vấn đề xã hội đã lỗi thời. |
Extremely reactionary Vô cùng phản động | She held an extremely reactionary view on social issues. Cô ấy nắm giữ quan điểm cực kỳ phản động về vấn đề xã hội. |
Politically reactionary Chính trị phản động | His politically reactionary views hindered social progress in the community. Quan điểm chính trị phản động của anh ấy làm trì hoãn tiến triển xã hội trong cộng đồng. |
Reactionary (Noun)
Một kẻ phản động.
A reactionary person.
She is a reactionary who opposes progressive social changes.
Cô ấy là một người phản động chống lại các thay đổi xã hội tiến bộ.
He is not a reactionary and supports modern social reforms.
Anh ấy không phải là một người phản động và ủng hộ các cải cách xã hội hiện đại.
Is the new leader a reactionary or a supporter of social progress?
Người lãnh đạo mới là người phản động hay ủng hộ tiến triển xã hội?
Họ từ
Từ "reactionary" được sử dụng để chỉ một người hoặc một chính sách có xu hướng phản đối các thay đổi xã hội, chính trị hoặc kinh tế, thường vì mong muốn quay trở về một trạng thái trước đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và cách phát âm tương tự, nhưng "reactionary" trong tiếng Anh Anh thường mang sắc thái tiêu cực hơn, liên quan đến chính trị bảo thủ. Sự khác biệt này nhấn mạnh cách thức mà từ này được vận dụng trong các bối cảnh xã hội khác nhau.
Từ "reactionary" xuất phát từ tiếng Latinh "reactionarius", có nghĩa là "phản ứng" (from "re-" có nghĩa là "trở lại" và "actio" có nghĩa là "hành động"). Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào đầu thế kỷ 19 để chỉ những người phản đối tiến bộ xã hội, chính trị, và thay đổi cách mạng, mong muốn quay trở lại các giá trị hoặc hệ thống trước đó. Ngày nay, "reactionary" chỉ những người có tư tưởng bảo thủ cực đoan, kiên quyết chống lại sự thay đổi trong xã hội hiện đại.
Từ "reactionary" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và chính trị của nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những quan điểm hoặc hành động chủ yếu phản đối sự thay đổi hoặc đổi mới, đặc biệt trong lĩnh vực chính trị. Thông thường, nó được dùng trong các cuộc tranh luận về chính sách, lý tưởng và các phong trào xã hội nhằm bảo vệ những giá trị truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp