Bản dịch của từ Dudgeon trong tiếng Việt
Dudgeon
Dudgeon (Noun)
Một cảm giác xúc phạm hoặc oán giận sâu sắc.
A feeling of offence or deep resentment.
She left the meeting in high dudgeon after the rude comments.
Cô ấy rời cuộc họp trong sự tức giận cao độ sau những lời thô lỗ.
He did not express his dudgeon about the unfair treatment.
Anh ấy không bày tỏ sự phẫn nộ về cách đối xử không công bằng.
Is it common to feel dudgeon in social situations like this?
Có phải thường cảm thấy phẫn nộ trong những tình huống xã hội như thế này không?
She left the party in dudgeon after her friend insulted her.
Cô ấy rời bữa tiệc với sự tức giận sau khi bạn cô xúc phạm cô.
He couldn't hide his dudgeon when his coworker took credit for his idea.
Anh ấy không thể che giấu sự tức giận khi đồng nghiệp của anh ấy nhận định công lao của ý tưởng của anh ấy.
Họ từ
Dudgeon (dudgeon) là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái tức giận, phẫn nộ hoặc bực bội, thường được biểu hiện ra bên ngoài. Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 16, liên quan đến cảm xúc khá mạnh mẽ. Trong sử dụng, từ này hiếm gặp trong tiếng Anh hiện đại và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc trang trọng. Ở cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về viết hoặc phát âm, nhưng có thể ít được sử dụng hơn ở Mỹ.
Từ "dudgeon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "dugeon", nghĩa là "nỗi giận", "sự phẫn nộ". Thế kỷ 16, từ này được sử dụng để chỉ trạng thái tức giận mạnh mẽ, thường gắn liền với sự không hài lòng hoặc phẫn nộ. Ngày nay, "dudgeon" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả trạng thái bất mãn, thể hiện cảm xúc tiêu cực, phản ánh sự liên kết giữa cảm xúc mãnh liệt và cách diễn đạt phẫn nộ trong giao tiếp.
Từ "dudgeon" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn chương hoặc thảo luận về cảm xúc tiêu cực. Từ này thường được dùng để diễn tả tâm trạng tức giận hay xúc động một cách mạnh mẽ, thường kết hợp với sự tức giận không thể hiện ra ngoài. Trong các tình huống hàng ngày, nó ít được sử dụng và chủ yếu thấy trong văn viết hoặc hội thoại trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dudgeon
Giận tím mặt/ Nổi giận đùng đùng
Feeling or exhibiting great resentment; taking great offense at something.
She left the party in high dudgeon after an argument.
Cô ấy rời bữa tiệc trong sự giận dữ cao độ sau một cuộc tranh cãi.