Bản dịch của từ Auditory trong tiếng Việt
Auditory
Auditory (Adjective)
Auditory stimulation can enhance social interactions among individuals.
Kích thích thính giác có thể tăng cường giao tiếp xã hội giữa các cá nhân.
Auditory processing is crucial for understanding social cues in conversations.
Xử lý thính giác quan trọng để hiểu các tín hiệu xã hội trong cuộc trò chuyện.
Auditory memory plays a role in recalling social events accurately.
Trí nhớ thính giác đóng vai trò trong việc ghi nhớ chính xác các sự kiện xã hội.
Dạng tính từ của Auditory (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Auditory Thính giác | - | - |
"Auditory" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa liên quan đến thính giác, khả năng nghe. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, y học và giáo dục để miêu tả các quá trình hay hiện tượng liên quan đến âm thanh và nghe. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "auditory" giữ nguyên cách viết và cách phát âm. Tuy nhiên, trong môi trường bài giảng, "auditory" có thể được phân biệt với các khái niệm như "visual" (thị giác) để chỉ ra sự khác biệt trong các phương pháp học tập và cảm nhận thông tin.
Từ "auditory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "auditorius", có nghĩa là "liên quan đến việc nghe". Từ này được hình thành từ gốc động từ "audire", có nghĩa là "nghe". Qua thời gian, từ "auditory" đã được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và giáo dục để chỉ những hiện tượng, giác quan hoặc hệ thống liên quan đến thính giác. Sự tiến hóa ý nghĩa của từ này phản ánh sự quan trọng của khả năng nghe trong quá trình tiếp nhận thông tin và giao tiếp.
Từ "auditory" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó liên quan đến các khía cạnh của thính giác và cách tiếp nhận thông tin âm thanh. Trong bối cảnh khác, "auditory" thường được sử dụng trong tâm lý học, giáo dục âm nhạc, và y học để mô tả các chức năng hoặc trải nghiệm liên quan đến nghe. Từ này phản ánh những khía cạnh quan trọng trong giao tiếp và phát triển nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp