Bản dịch của từ Expertise trong tiếng Việt
Expertise
Expertise (Noun Uncountable)
Chuyên môn, sự thành thạo, sự tinh thông.
Expertise, proficiency, mastery.
Her expertise in psychology helped many people overcome their fears.
Chuyên môn về tâm lý học của cô đã giúp nhiều người vượt qua nỗi sợ hãi của họ.
The expert's expertise in sociology was evident during the conference.
Chuyên môn về xã hội học của chuyên gia này đã được thể hiện rõ ràng trong hội nghị.
The team's expertise in social media marketing led to increased sales.
Chuyên môn của nhóm về tiếp thị trên mạng xã hội đã giúp tăng doanh số bán hàng.
Kết hợp từ của Expertise (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A range of expertise Một loạt chuyên môn | She has a range of expertise in counseling, psychology, and social work. Cô ấy có một loạt kiến thức chuyên môn về tư vấn, tâm lý học và công việc xã hội. |
An area of expertise Lĩnh vực chuyên môn | Her area of expertise is social psychology. Chuyên môn của cô ấy là tâm lý xã hội. |
A field of expertise Một lĩnh vực chuyên môn | She is an expert in psychology, her field of expertise. Cô ấy là một chuyên gia về tâm lý học, lĩnh vực chuyên môn của cô ấy. |
Degree of expertise Mức độ chuyên môn | Her high degree of expertise in social work impressed everyone. Sự chuyên môn cao của cô ấy trong công việc xã hội đã làm ấn tượng mọi người. |
Level of expertise Mức độ chuyên môn | Her level of expertise in community engagement is impressive. Sự chuyên môn của cô ấy trong việc tương tác cộng đồng rất ấn tượng. |
Expertise (Noun)
Her social expertise helped the community solve the problem.
Kiến thức xã hội của cô ấy giúp cộng đồng giải quyết vấn đề.
He shared his expertise on social issues during the conference.
Anh ấy chia sẻ kiến thức chuyên môn về vấn đề xã hội trong hội nghị.
The expert's expertise was highly valued in the social sector.
Kiến thức chuyên môn của chuyên gia được đánh giá cao trong lĩnh vực xã hội.
Her expertise in psychology helped many people overcome their fears.
Kiến thức chuyên môn của cô ấy trong tâm lý giúp nhiều người vượt qua nỗi sợ của họ.
The expert's expertise in sociology was evident in his insightful research.
Kiến thức chuyên môn của chuyên gia về xã hội rõ ràng trong nghiên cứu sâu sắc của anh ấy.
The conference showcased the expertise of various social scientists from around the world.
Hội nghị trưng bày sự chuyên môn của nhiều nhà khoa học xã hội từ khắp nơi trên thế giới.
Dạng danh từ của Expertise (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Expertise | - |
Kết hợp từ của Expertise (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Particular expertise Chuyên môn cụ thể | Maria has particular expertise in community development projects in chicago. Maria có chuyên môn đặc biệt trong các dự án phát triển cộng đồng ở chicago. |
Management expertise Chuyên môn quản lý | The conference showcased management expertise in community development projects. Hội nghị đã trình bày chuyên môn quản lý trong các dự án phát triển cộng đồng. |
Collective expertise Chuyên môn tập thể | The community shared its collective expertise during the town hall meeting. Cộng đồng đã chia sẻ chuyên môn tập thể trong cuộc họp thị trấn. |
Specific expertise Chuyên môn cụ thể | Maria has specific expertise in community development projects in chicago. Maria có chuyên môn cụ thể trong các dự án phát triển cộng đồng ở chicago. |
Engineering expertise Chuyên môn kỹ thuật | Many students lack engineering expertise for social projects like bridges. Nhiều sinh viên thiếu chuyên môn kỹ thuật cho các dự án xã hội như cầu. |
Expertise (Verb)
(chuyển tiếp, hiếm) cung cấp kiến thức hoặc lời khuyên chuyên môn.
(transitive, rare) to supply with expert knowledge or advice.
She expertise in community development projects.
Cô ấy chuyên môn về dự án phát triển cộng đồng.
The organization expertise local businesses on sustainability practices.
Tổ chức cung cấp kiến thức chuyên môn cho doanh nghiệp địa phương về các phương pháp bền vững.
He expertise the youth group on mental health awareness.
Anh ấy cung cấp kiến thức chuyên môn cho nhóm thanh thiếu niên về nhận thức về sức khỏe tinh thần.
Họ từ
Từ "expertise" trong tiếng Anh chỉ kỹ năng, hiểu biết hoặc trình độ chuyên môn vượt trội trong một lĩnh vực nhất định. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên ngành. Trong cả Anh-Mỹ, "expertise" được phát âm tương tự và nghĩa không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, Anh thường chọn cách diễn đạt trang trọng hơn, trong khi Mỹ có thể sử dụng từ này trong các giao tiếp không chính thức hơn.
Từ "expertise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "expertus", nghĩa là "đã trải nghiệm" hoặc "có kiến thức". Tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra ngoài", và "partus" mang nghĩa là "được sinh ra", phản ánh việc tích lũy kinh nghiệm và kiến thức qua thời gian. Trong lịch sử, từ này phát triển để biểu thị sự hiểu biết sâu sắc và khả năng vượt trội trong một lĩnh vực cụ thể. Ngày nay, "expertise" được sử dụng để chỉ sự chuyên môn hoặc trình độ cao trong một ngành nghề nào đó, thể hiện khả năng thực tiễn và lý thuyết.
Từ "expertise" xuất hiện với tần suất cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện hiểu biết chuyên sâu về chủ đề nghiên cứu hoặc công việc. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như khoa học, công nghệ, và kinh doanh, để mô tả kiến thức và kỹ năng đặc biệt của một cá nhân. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chuyên môn trong các ngành nghề hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp