Bản dịch của từ Mastery trong tiếng Việt
Mastery
Noun [U/C]

Mastery(Noun)
mˈɑːstəri
ˈmæstɝi
02
Trạng thái của một bậc thầy có quyền kiểm soát hoặc ưu thế hơn một điều gì đó.
The state of being a master having control or superiority over something
Ví dụ
