Bản dịch của từ Mastery trong tiếng Việt

Mastery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mastery(Noun)

mˈɑːstəri
ˈmæstɝi
01

Sự hiểu biết vững về một chủ đề hoặc lĩnh vực

A command of a subject or area

Ví dụ
02

Trạng thái của một bậc thầy có quyền kiểm soát hoặc ưu thế hơn một điều gì đó.

The state of being a master having control or superiority over something

Ví dụ
03

Kỹ năng hoặc kiến thức chuyên môn trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể

Expert skill or knowledge in a particular subject or activity

Ví dụ