Bản dịch của từ Mastery trong tiếng Việt
Mastery
Mastery (Noun)
Kiểm soát hoặc vượt trội hơn ai đó hoặc một cái gì đó.
Control or superiority over someone or something.
She demonstrated her mastery of the social situation effortlessly.
Cô ấy đã thể hiện sự thống trị trong tình huống xã hội một cách dễ dàng.
His mastery of social skills made him popular among peers.
Sự thống trị của anh ấy trong kỹ năng xã hội khiến anh ấy trở nên phổ biến trong số bạn bè.
The politician's mastery of public speaking captivated the audience.
Sự thống trị của chính trị gia trong nghệ thuật phát biểu đã thu hút khán giả.
Kiến thức hoặc kỹ năng toàn diện về một chủ đề hoặc hoạt động cụ thể.
Comprehensive knowledge or skill in a particular subject or activity.
Her mastery of social media marketing led to increased sales.
Sự thành thạo của cô ấy về tiếp thị trên mạng xã hội đã dẫn đến doanh số tăng lên.
The community admired his mastery in organizing charity events.
Cộng đồng ngưỡng mộ sự thành thạo của anh ấy trong tổ chức sự kiện từ thiện.
The organization recognized Maria's mastery of community development projects.
Tổ chức công nhận sự thành thạo của Maria trong các dự án phát triển cộng đồng.
Dạng danh từ của Mastery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mastery | - |
Kết hợp từ của Mastery (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Total mastery Thành thạo tuyệt đối | She achieved total mastery in ielts writing and speaking skills. Cô ấy đạt được sự thành thạo hoàn toàn trong kỹ năng viết và nói ielts. |
Technical mastery Sự thành thạo kỹ thuật | His technical mastery of the subject impressed the examiners. Sự thành thạo kỹ thuật của anh ấy về chủ đề đã gây ấn tượng cho các giám khảo. |
Absolute mastery Thành thạo tuyệt đối | She achieved absolute mastery in ielts writing. Cô ấy đạt được sự tinh thông tuyệt đối trong viết ielts. |
Complete mastery Thành thạo hoàn toàn | She achieved complete mastery in ielts writing and speaking. Cô ấy đạt được sự thông thạo hoàn toàn trong viết và nói ielts. |
Họ từ
Từ "mastery" được định nghĩa là sự thành thạo hoặc khả năng vượt trội trong một lĩnh vực nào đó. Từ này thường diễn tả mức độ am hiểu và kỹ năng cao, cho thấy người sở hữu nó có thể điều khiển và sử dụng kiến thức hoặc kỹ năng một cách hiệu quả. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hay viết, mặc dù ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và môi trường học thuật cụ thể.
Từ "mastery" có nguồn gốc từ tiếng Latin "magisterium", có nghĩa là sự kiểm soát hoàn toàn hoặc khả năng làm chủ. Trong tiếng Pháp cổ, từ này phát triển thành "maîtrise", chỉ khả năng thành thạo một lĩnh vực nào đó. Sự tiến hóa ngữ nghĩa từ sự kiểm soát sang thành thạo gợi nhớ đến trình độ vượt trội và quyền lực trong một lĩnh vực cụ thể, điều này hiện thân trong cách chúng ta sử dụng "mastery" như một chỉ dẫn về kỹ năng và thành tựu cao.
Từ "mastery" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần thể hiện sự thành thạo trong các kỹ năng ngôn ngữ. Tần suất của từ này có thể cao trong các chủ đề giáo dục, tư duy phản biện và phát triển cá nhân. Ngoài ra, "mastery" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thể thao và kỹ thuật, nơi mà sự thành thạo và kiểm soát kỹ năng là thiết yếu để đạt được thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp