Bản dịch của từ Elicit trong tiếng Việt

Elicit

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elicit(Verb)

ˈɛlɪsˌɪt
ˈɛɫɪsɪt
01

Để khơi gợi một phản hồi, câu trả lời hoặc sự thật từ ai đó như một phản ứng đối với hành động hoặc câu hỏi của chính mình

To draw out a response answer or fact from someone in reaction to ones own actions or questions

Ví dụ
02

Để gợi lên hoặc mang lại nhận thức hay ý thức

To evoke or bring to consciousness or awareness

Ví dụ
03

Gây ra một phản ứng hoặc cảm xúc

To produce a reaction or feeling

Ví dụ