Bản dịch của từ Elicit trong tiếng Việt
Elicit
Elicit (Verb)
The survey questions were designed to elicit honest responses.
Các câu hỏi khảo sát được thiết kế để kích thích phản ứng trung thực.
The social experiment aimed to elicit empathy from participants.
Thí nghiệm xã hội nhằm mục đích kích thích lòng thông cảm từ người tham gia.
The charity event elicits generous donations from the community.
Sự kiện từ thiện kích thích sự quyên góp hào phóng từ cộng đồng.
Dạng động từ của Elicit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Elicit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Elicited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Elicited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Elicits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Eliciting |
Họ từ
Từ "elicit" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là khơi gợi, khiến ai đó tiết lộ thông tin hoặc cảm xúc. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tâm lý học, giáo dục và điều tra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, sự chú trọng vào "elicit" trong các môi trường học thuật hoặc chuyên ngành có thể khác nhau, với "elicit" thường được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "elicit" xuất phát từ tiếng Latin "elicere", bao gồm tiền tố "e-" có nghĩa là "ra ngoài" và động từ "lacere" có nghĩa là "dụ dỗ" hay "kêu gọi". Cách dùng ban đầu của từ này liên quan đến việc kéo hoặc dụ một điều gì đó ra khỏi một nguồn gốc nào đó. Ngày nay, "elicit" được sử dụng để chỉ hành động thu thập thông tin, cảm xúc hoặc phản ứng từ người khác, thể hiện sự liên kết với nguồn gốc ban đầu của việc kéo ra và kêu gọi.
Từ "elicit" được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường cần diễn đạt ý kiến, yêu cầu hoặc làm rõ thông tin. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường gặp trong các nghiên cứu khoa học, báo cáo, và phỏng vấn, khi người nói muốn gợi ra thông tin hoặc cảm xúc từ người khác. Sự xuất hiện của "elicit" trong các tình huống liên quan đến giao tiếp và thu thập dữ liệu làm nổi bật vai trò của nó trong việc truyền tải ý nghĩa một cách chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp