Bản dịch của từ Probably trong tiếng Việt

Probably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Probably (Adverb)

pɹˈɑbəbli
pɹˈɑbli
01

Gần như chắc chắn; theo như người ta biết hoặc có thể nói.

Almost certainly; as far as one knows or can tell.

Ví dụ

She will probably attend the meeting tomorrow.

Cô ấy có lẽ sẽ tham dự cuộc họp vào ngày mai.

He is probably the most reliable person in the group.

Anh ấy có lẽ là người đáng tin nhất trong nhóm.

The new policy will probably impact the local community.

Chính sách mới có lẽ sẽ ảnh hưởng đến cộng đồng địa phương.

Dạng trạng từ của Probably (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Probably

Có lẽ

More probably

Có lẽ hơn

Most probably

Có lẽ là nhiều nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Probably cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Cao
Speaking
Cao
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
[...] Many media channels these days are too focused on negative news, to increase viewership [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] If I know something isn't beneficial for me, I would stop doing that [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
[...] I think most jobs require at least some degree of concentration, but the ones that require the most are those in the medical field [...]Trích: Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] Perks and benefits packages are the first things that put self-employment at a disadvantage [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation

Idiom with Probably

Không có idiom phù hợp