Bản dịch của từ Crocheting trong tiếng Việt
Crocheting
Crocheting (Verb)
Nghề thủ công tạo vải bằng cách đan các vòng sợi bằng kim móc.
The handicraft of creating fabric by interlocking loops of yarn with a hooked needle.
She enjoys crocheting blankets for local homeless shelters every winter.
Cô ấy thích đan chăn cho các trung tâm vô gia cư địa phương mỗi mùa đông.
He is not crocheting during the social event at the community center.
Anh ấy không đan trong sự kiện xã hội tại trung tâm cộng đồng.
Are you crocheting items for the charity fundraiser this weekend?
Bạn có đang đan các vật phẩm cho buổi gây quỹ từ thiện cuối tuần này không?
Crocheting (Noun)
Crocheting is a popular hobby among many social groups in America.
Đan móc là sở thích phổ biến trong nhiều nhóm xã hội ở Mỹ.
Many people do not enjoy crocheting during social gatherings.
Nhiều người không thích đan móc trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Is crocheting a common activity in your local community center?
Đan móc có phải là hoạt động phổ biến ở trung tâm cộng đồng của bạn không?
Họ từ
Crocheting là một kỹ thuật dệt bằng sợi sử dụng móc để tạo hình thức từ các vòng chỉ. Kỹ thuật này đã phát triển từ thế kỷ 19 và phổ biến trong việc sản xuất các sản phẩm trang trí, quần áo và phụ kiện. Trong tiếng Anh Mỹ, "crocheting" không có sự khác biệt ngữ âm hay ngữ nghĩa so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh nghệ thuật và thủ công ở Mỹ.
Từ "crocheting" xuất phát từ tiếng Pháp "crochet", có nghĩa là "móc" hoặc "cái móc". Cụm từ này được hình thành từ gốc Latin "crocus", có nghĩa là "móc". Crocheting ban đầu liên quan đến các kỹ thuật dệt bằng móc để tạo ra các sản phẩm từ sợi. Ngày nay, nó không chỉ phản ánh kỹ thuật thủ công mà còn gắn liền với nghệ thuật và sự sáng tạo trong việc thiết kế trang phục và đồ trang trí.
Từ "crocheting" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nói và viết, nơi tập trung vào chủ đề tiêu dùng hoặc sở thích cá nhân. Trong bối cảnh rộng hơn, "crocheting" thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến thủ công mỹ nghệ, nghệ thuật và giải trí, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về sở thích cá nhân hoặc các hoạt động nghề nghiệp của nghệ nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp