Bản dịch của từ Crocheting trong tiếng Việt

Crocheting

Verb Noun [U/C]

Crocheting (Verb)

kɹoʊʃˈeɪɪŋ
kɹoʊʃˈeɪɪŋ
01

Nghề thủ công tạo vải bằng cách đan các vòng sợi bằng kim móc.

The handicraft of creating fabric by interlocking loops of yarn with a hooked needle.

Ví dụ

She enjoys crocheting blankets for local homeless shelters every winter.

Cô ấy thích đan chăn cho các trung tâm vô gia cư địa phương mỗi mùa đông.

He is not crocheting during the social event at the community center.

Anh ấy không đan trong sự kiện xã hội tại trung tâm cộng đồng.

Are you crocheting items for the charity fundraiser this weekend?

Bạn có đang đan các vật phẩm cho buổi gây quỹ từ thiện cuối tuần này không?

Crocheting (Noun)

kɹoʊʃˈeɪɪŋ
kɹoʊʃˈeɪɪŋ
01

Nghề thủ công hoặc thực hành đan móc.

The craft or practice of crocheting.

Ví dụ

Crocheting is a popular hobby among many social groups in America.

Đan móc là sở thích phổ biến trong nhiều nhóm xã hội ở Mỹ.

Many people do not enjoy crocheting during social gatherings.

Nhiều người không thích đan móc trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Is crocheting a common activity in your local community center?

Đan móc có phải là hoạt động phổ biến ở trung tâm cộng đồng của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crocheting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crocheting

Không có idiom phù hợp